` 1 . ` plays
- Diễn tả về ` 1 ` sự thật rằng ''Ann chơi bóng ném rất giỏi'' ` -> ` chia thì hiện tại đơn : S + Vs/es
- Ann - chủ ngữ số ít ` -> ` động từ play thêm đuôi ''s''
- Play handball : chơi bóng ném
` 2.` drink
- Có trạng từ chỉ tần suất ''never'' ` -> ` chia thì hiện tại đơn : S + Vs/es
- Chủ ngữ là ''I'' nên + V nguyên mẫu
- Drink coffee : Uống cà phê
` 3.` opens
- Diễn tả về ` 1 ` lịch trình , thời gian biểu cố định ` -> ` chia thì hiện tại đơn : S + Vs/es
- Open ( v ) : mở cửa
` 4.` closes
- Diễn tả về ` 1 ` lịch trình , thời gian biểu cố định ` -> ` chia thì hiện tại đơn : S + Vs/es
- close ( v ) : đóng cửa
`5.` causes
- Diễn tả về ` 1 ` sự thật ` -> ` chia thì hiện tại đơn : S + Vs/es
- Cause ( v ) : gây ra
` 6.` live
- Diễn tả về ` 1 ` sự thật rằng ''Bố mẹ của tôi sống ở trong 1 căn hộ nhỏ'' ` -> ` chia thì hiện tại đơn : S + Vs/es
- Parents : Bố mẹ - 2 người - chủ ngữ số nhiều ` -> ` đi với V nguyên mẫu
` 7.` takes
- Diễn tả về ` 1 ` lịch trình , thời gian biểu cố định ` -> ` chia thì hiện tại đơn : S + Vs/es
- Take place : Diễn ra , tổ chức
` 8 . ` do
- Có trạng từ chỉ tần suất ''always'' ` -> ` chia thì hiện tại đơn : S + Vs/es
- Chủ ngữ là ''They'' + V nguyên mẫu
- Do homework : làm bài tập về nhà
` 9.` speak
- Cấu trúc thì hiện tại đơn : S + Vs/es
- Students - danh từ số nhiều nên + V nguyên mẫu
- Speak a little English : nói ` 1 ` chút Tiếng Anh
` 10.` wake up
- Có trạng từ chỉ tần suất ''always'' ` -> ` chia thì hiện tại đơn : S + Vs/es
- Chủ ngữ là ''I' + V nguyên mẫu
- Wake up : thức dậy
`#wy`
`1.` plays
`=>` Thì `HTĐ`:
`-` Dấu hiệu: Diễn tả sự thật.
`-` Cấu trúc trong câu: S `+` Vs/es `+` O
`-` "Ann" (Chủ ngữ số ít) nên động từ chia thêm đuôi ''s''.
`-` Plays handball: Chơi bóng ném
`2.` drink
`=>` Thì `HTĐ`:
`-` Dấu hiệu: Trạng từ chỉ tần suất ''never''
`-` Cấu trúc có trong câu: Xem lại câu `1`
`-` Chủ ngữ là ''I'' `+` Vinf
`-` Drink coffee: Uống cà phê
`3.` opens
`=>` Thì `HTĐ`:
`-` Dấu hiệu: Diễn tả về lịch trình, thời gian biểu.
`-` Cấu trúc có trong câu: Xem lại câu `1`
`-` "The swimming pool" (Chủ ngữ số ít) nên động từ chia thêm "s"
`-` Opens: Mở
`4.` closes
`=>` Thì `HTĐ`:
`-` Dấu hiệu: Diễn tả về lịch trình, thời gian biểu.
`-` Cấu trúc có trong câu: Xem lại câu `1`
`-` "It" (Chủ ngữ số ít) nên động từ chia thêm "s"
`-` Closes: Đóng
`5.` causes
`=>` Thì `HTĐ`:
`-` Dấu hiệu: Diễn tả `1` sự thật.
`-` Cấu trúc có trong câu: Xem lại câu `1`
`-` Causes: Gây ra
`6.` live
`=>` Thì `HTĐ`:
`-` Dấu hiệu: Diễn tả về lịch trình, thời gian biểu.
`-` Cấu trúc có trong câu: Xem lại câu `1`
`-` "My parents" (Chủ ngữ số nhiều) `+` Vinf
`-` Live: Sống
`7.` takes
`=>` Thì `HTĐ`:
`-` Dấu hiệu: Diễn tả về lịch trình, thời gian biểu.
`-` Cấu trúc có trong câu: Xem lại câu `1`
`-` "The Olympic Game" (Chủ ngữ số ít) nên động từ chia thêm "s"
`-` Takes place: Diễn ra
`8.` do
`=>` Thì `HTĐ`:
`-` Dấu hiệu: Trạng từ chỉ tầng suất "always"
`-` Cấu trúc có trong câu: Xem lại câu `1`
`-` "They" (Chủ ngữ số nhiều) `+` Vinf
`-` Do homework: Làm bài tập về nhà
`9.` speak
`=>` Thì `HTĐ`:
`-` Cấu trúc có trong câu: Xem lại câu `1`
`-` "My students" (Chủ ngữ số nhiều) `+` Vinf
`10.` wake up
`=>` Thì `HTĐ`:
`-` Dấu hiệu: Trạng từ chỉ tầng suất "always"
`-` Cấu trúc có trong câu: Xem lại câu `1`
`-` Chủ ngữ "I" `+` Vinf.
`-` Wake up: Thức dậy
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK