`1`.Mina thinks she’d call it a ______beautiful_____ image. (beauty)
`⇒`Cần 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ ‘image’.
`2`. My sister wore a _____sleeveless______ shirt yesterday. (sleeve)
`⇒` Cần 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ ‘shirt’.
`3`. Her brother met a _____homeless______ person in Canada. (home)
`⇒`Cần 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ ‘person’.
`4`. Jacky is the most ______handsome______ boy im my class. (handsomeness)
`⇒` Cần 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ ‘boy’.
`5`. It was so ______disgusting____ in my daungter’s room. (disgust)
`⇒` Cấu trúc ‘It + be + so + adj’
`6`. They had a ____exciting______ trip on holiday last week. (excite)
`⇒` Cần 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ ‘trip’
`7`. The waves are way too ____lofty____. (loft)
`⇒` Cấu trúc ‘too + adj’
`8`. She is a _____humorous______ little girl. (humor)
`⇒` Cần 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ ‘girl’
`9`. This film is so ____boring_____. (bore)
`⇒` Cấu trúc ‘so + adj’
`10`. Binh is a ____dangerous_____ opponent to me. (danger)
`⇒` Cần 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ ‘opponent’.
`11`. Cuc is a ____careful______ girl. (care)
`⇒` Cần 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ ‘girl’
`12`. His house seems quite ____tidy_____ today. (tidily)
`⇒` Cấu trúc ‘seem + adj’
`@cam` `*2007`
`1` beautiful
`-` Cần `1` tính từ đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho nó
`-` beautiful (adj) : xinh đẹp
`2` sleeveless
`-` Cần `1` tính từ đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho nó
`-` sleeveless (adj) : không tay
`3` homeless
`-` Cần `1` tính từ đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho nó
`-` homeless (adj) : vô gia cư
`4` handsome
`-` Cần `1` tính từ đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho nó
`-` handsome (adj) : đẹp trai
`5` disgusting
`-` It + be + so + adj
`6` execiting
`-` Cần `1` tính từ đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho nó
`-` exciting (adj) : thú vị
`7` lofty (Too + adj)
`8` humorous
`-` Cần `1` tính từ đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho nó
`-` humorous (adj) : khôi hài
`9` boring (S + be + so + adj)
`10` dangerouse (Adj + N)
`11` careful (adj + N)
`12` tidy (seem + adj)
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK