Đáp án + Giải thích các bước giải:
Oxit bazơ:
`FeO`: Sắt (II)
`MgO`: Magie oxit
`K_2O`: Kali oxit
Oxit axit:
`CO_2`: Cacbon đioxit
`SO_2`: Lưu huỳnh đioxit
Axit:
`H_2SO_4`: Axit sunfuric (axit có nhiều oxi)
`HCl`: Axit clohiđric (axit không có oxi)
`H_2S`: Axit sunfuhiđric (axit không có oxi)
Bazơ:
`Fe(OH)_3`: Sắt (III) hiđroxit
`Mg(OH)_2`: Magie hiđroxit
`NaOH`: Natri hiđroxit
Muối:
`BaSO_4`: Bari sunfat
`BaCl_2`: Bari clorua
`CuSO_4`: Đồng (II) sunfat
Đáp án+Giải thích các bước giải:
Oxit
+Oxit bazơ
FeO: sắt (II) oxit
$K_2{O}$: kali oxit
MgO: magie oxit
+Oxit axit
$CO_{2}$: cacbon đioxit
$SO_{2}$: lưu huỳnh đioxit
Axit
+Axit có oxi
$H_2{SO}$$_{4}$ : axit sunfurric
+Axit không có oxi
HCl: axit clohidric
$H_2{S}$: axit sunfuhidric
Bazơ
+Bazơ tan
NaOH: natri hidroxit
+Bazơ không tan
$Fe(OH)_{3}$: sắt (III) hidroxit
$Mg(OH)_{2}$: magie hidroxit
Muối
+Muối trung hòa
$BaSO_{4}$ : bari sunfat
$BaCl_{2}$: bari clorua
$CuSO_{4}$: đồng (II) sunfat
Hóa học, một nhánh của khoa học tự nhiên, là ngành nghiên cứu về thành phần, cấu trúc, tính chất, và sự thay đổi của vật chất.Hóa học nói về các nguyên tố, hợp chất, nguyên tử, phân tử, và các phản ứng hóa học xảy ra giữa những thành phần đó.Hóa học đôi khi được gọi là "khoa học trung tâm" vì nó là cầu nối các ngành khoa học tự nhiên khác như vật lý học, địa chất học và sinh học.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK