`6.` B. collecting
`-` collecting robots : sưu tầm rô bốt
`7.` C. cycling
`-` Dựa vào ngữ cảnh " his parents will give him a bicycle "
`-` cycling (n.) đi xe đạp
`8.` A. taking
`-` like + V_ing: thích làm gì
`-` take a photo : chụp ảnh
`9.` A. bird - watching
`-` bird - watching (n.) ngắm chim
`10.` D. cooking
`-` cooking (n.) nấu ăn
`-` Dựa vào ngữ cảnh "I like preparing meals for my family"
`11.` B. on
`-` take on a trip (phr.v) tham gia một chuyến đi
`-` Bị động thì TLĐ (+) S + will be + V3/Ved + (by O)
`12.` A. in
`-` take part tin = join in (ph.v) tham gia
`13.` C. with
`-` go with sb : đi với ai đó
`-` Thì TLĐ (+) S + will + V1
`14.` D. in
`-` in + một địa điểm lớn ( in the contryside : ở nông thôn )
`15.` B. for
`-` The first rize for + V_ing: lần đầu tiên nhận giải thưởng về gì đó
`6. B`
`-` Cấu trúc: One's+ hobby+ be+ Ving
`7. C`
`-` tặng xe đạp `=>` vì thích cởi xe đạp
`8. A`
`-` like+ Ving: thích làm gì
`9. A`
`-` bird-watching (V): ngắm chim
`10. D`
`-` có "like prepareing meals" `=>` sở thích là "nấu ăn"
`11. B`
`-` cụm từ: take on a trip: tham già vào `1` chuyến đi
`12. A`
`-` take part in: tham gia vào
`13. C`
`-` go with+ sb: đi với ai
`14. D`
`-` in the countryside: ở quê
`15. B`
`-` the prize+ for+ Ving: giải thưởng về thứ gì
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK