Công thức chung của thì hiện tại hoàn thành dạng nghi vấn:
$Has/Have+S+(adv)+VpII/Ved+....?$
`=>` $Yes,S+have/has$ (đồng ý) / $No,S+haven't/hasn't$ (phủ định)
`-` Chủ ngữ $\text{I/You/We/They/N số nhiều}$ `->` trợ động từ "have"
`-` Chủ ngữ $\text{He/She/It/N số ít}$ `->` trợ động từ "has"
Ex2:
2. Have you ever broken your arm?
`=>` Chủ ngữ "you" `->` trợ động từ "have"
`=>` Trạng từ "ever" đứng sau chủ ngữ
`=>` break(v) `->` broke(VpI) `->` broken (VpII) (động từ bất quy tắc)
3. Has your Dad ever cooked dinner for your family?
`=>` Chủ ngữ "your Dad" số ít `->` trợ động từ "has"
`=>` Trạng từ "ever" đứng sau chủ ngữ
`=>` cook(v) `->` cooked (Quy tắc thêm đuôi -ed)
4. Have you ever worn a suit?
`=>` Chủ ngữ "you" `->` trợ động từ "have"
`=>` Trạng từ "ever" đứng sau chủ ngữ
`=>` wear(v) `->` wore(VpI) `->` worn(VpII) (động từ bất quy tắc)
5. Has Sally ever woken up after 9 o'clock?
`=>` Chủ ngữ "Sally" số ít `->` trợ động từ "has"
`=>` Trạng từ "ever" đứng sau chủ ngữ
`=>` wake(v) `->` woke(VpI) `->` woken(VpII) (động từ bất quy tắc)
6. Have they ever used a computer to do their homework?
`=>` Chủ ngữ "they" số nhiều `->` trợ động từ "have"
`=>` Trạng từ "ever" đứng sau chủ ngữ
`=>` use(v) `->` used (Quy tắc thêm đuôi -ed)
7.Has your brother ever won a traphy?
`=>` Chủ ngữ "your brother" số ít `->` trợ động từ "has"
`=>` Trạng từ "ever" đứng sau chủ ngữ
`=>` win(v) `->` won(VpI) `->` won(VpII) (động từ bất quy tắc)
8. Have you ever swum in the sea?
`=>` Chủ ngữ "you" `->` trợ động từ "have"
`=>` Trạng từ "ever" đứng sau chủ ngữ
`=>` swim(v) `->` swam(VpI) `->` swum(VpII) (động từ bất quy tắc)
Ex3:
2. Yes, you have
`=>` Đồng ý với lời nói $Yes,S+have/has$
`=>` Chủ ngữ "you" số nhiều `->` trợ động từ "have"
3. No, he hasn't
`=>` Phủ định với lời nói $Yes,S+haven't/hasn't$
`=>` Chủ ngữ "your Dad" `->` "he" (anh ấy) số ít `->` trợ động từ "hasn't"
4. Yes, you have
`=>` Đồng ý với lời nói $Yes,S+have/has$
`=>` Chủ ngữ "you" số nhiều `->` trợ động từ "have"
5. No, she hasn't
`=>` Phủ định với lời nói $Yes,S+haven't/hasn't$
`=>` Chủ ngữ "Sally" `->` "she" (cố ấy) số ít `->` trợ động từ "hasn't"
6. Yes, they have
`=>` Đồng ý với lời nói $Yes,S+have/has$
`=>` Chủ ngữ "they" số nhiều `->` trợ động từ "have"
7.No, he hasn't
`=>` Phủ định với lời nói $Yes,S+haven't/hasn't$
`=>` Chủ ngữ "your brother" `->` "he" (anh ấy) số ít `->` trợ động từ "hasn't"
8. Yes, you have
`=>` Đồng ý với lời nói $Yes,S+have/has$
`=>` Chủ ngữ "you" số nhiều `->` trợ động từ "have"
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK