1. Vietnamese students love (go) picnic at the weekend.
=> going (sau "love" là V-ing -> going)
2. I hate (spend) all day on (go) fishing.
=> spending (sau "hate" là V-ing -> spending)
going (sau giới từ "on" là V-ing -> going)
3. People in Britain love (drink) tea with milk.
=> drinking (sau "love" là V-ing -> drinking)
4. Do you like (listen) to music.
=> listening (sau "like" là V-ing -> listening)
5. Does Anna fancy (watch) horrible movies.
=>watching (sau "fancy" là V-ing -> watching)
6. I prefer (make) craft to (draw) a picture.
=> making/ drawing (cấu trúc: prefer V-ing to V-ing: thích làm gì hơn làm gì)
7. Kate loves (hang out) with her friends on her birthday.
=> hanging out (sau "love" là V-ing -> hanging out)
8. I detest (eat) fish.
=> eating (sau "detest" là V-ing -> eating)
9. Do you mind (turn) off the TV?
=> turning (sau "mind" là V-ing -> turning)
10. Does she adore (work) with handicapped students?
=> working (sau "adore" là V-ing -> working)
`1.` going
`-` love + V-ing : yêu thích làm gì
`2.` spending
`-` hate + V-ing : không thích làm gì
`3.` drinking
`-` love + V-ing : yêu thích làm gì
`4.` listening
`-` like + V-ing : yêu thích làm gì
`5.` watching
`-` fancy + V-ing : yêu thích làm gì
`6.` making / drawing
`-` prefer +V-ing to V-ing : yêu thích làm gì hơn làm gì
`7.` hanging out
`-` love + V-ing : yêu thích làm gì
`8.` eating
`-` detest + V-ing : không thích làm gì
`9.` turning
`-` mind + V-ing : phiền làm gì
`10.` working
`-` adore + V-ing : yêu thích làm gì
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK