$\textit{^ ChieyewCucCuk ^}$
$\textit{20. bought}$
$\textit{21. did }$
$\textit{22. finished}$
$\textit{23. boils}$
$\textit{24. began}$
$\textit{25. will meet}$
$\textit{26. are}$
$\textit{27. don't go}$
$\textit{28. is swimming}$
$\textit{29. got}$
$\textit{30. will come}$
$\textit{---------------------------}$
$\textit{*Thì HTĐ}$
(+) S + V/V(s,es) + (O)
(-) S + don't/doesn't + (O)
(?) Do/Does + S + V + (O) ?
$\textit{*DHNB:}$
- always, rarely, ever, usually, often, sometimes,...
$\textit{*Thì QKĐ}$
(+) S + Ved/V2 + (O)
(-) S + didn't + (O)
(?) Did + S + V + (O) ?
$\textit{*DHNB:}$
- last, in + mốc thời h trong QK, ago, yesterday,...
$\textit{*Thì TLĐ}$
`(+) ` S + will + V + (O)
(-) S + won't + V + (O)
(?) Will + S + V + (O) ?
$\textit{*DHNB:}$
- tomorrow, next, the day after tomorrow, in + thời h ở TL,...
$- #Chúc bạn học tốt! -$
`20.` bought
`@` Dấu hiệu nhận biết: last week (tuần trước) `→` Quá khứ đơn
Cấu trúc:
`(+)` `S` `+` `V` `{(ed),(column2):}`
`+` buy `-` bought `-` bought : mua
`21.` did
`@` Dấu hiệu nhận biết: yesterday (hôm qua) `→` Quá khứ đơn
`Wh_` `+` did `+` `S` `+` `V`(Inf) `+` ....
`22.` finished
`@` Dấu hiệu nhận biết: an hour ago `→` Quá khứ đơn
`23.` boils
`-` Nước sôi ở `100°C`.
`@` Diễn tả một sự thật, một chân lý `→` Hiện tại đơn
`24.` began
`@` Dấu hiệu nhận biết: last year (năm ngoái) `→` Quá khứ đơn
`+` begin `-` began `-` begun
`25.` will meet
`@` Dấu hiệu nhận biết: next week (tuần tới) `→` Tương lai đơn
`(+)` `S` `+` will `+` `V` (Inf) `+` ...
`26.` Are you .... `?`
Hiện tại đơn với tobe:
`(?)` Is/Am/Are `+` `S` `+` ...
`27.` don't go
`@` Dấu hiệu nhận biết: usually (thường xuyên) `→` Hiện tại đơn
`28.` is swimming
`@` Dấu hiệu nhận biết: now (bây giờ) `→` Hiện tại tiếp diễn
(Động từ `swim` tận cùng là phụ âm trước nó là nguyên âm `→` gấp đôi phụ âm cuối)
`29.` got
`@` Dấu hiệu biết: last birthday (sinh nhật trước) `→` Quá khứ đơn
`+` get `-` got `-` got : nhận, nhận được
`30.` will come
`@` Dấu hiệu nhận biết: next month (tháng tới) `→` Tương lai đơn
`\text{#Rain}`
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK