1. who
2. which
3. which
4. which
5. whom
6. whose
7. which
8. whom
9. which
10. where
11. which
12. who
13. that
14. who
15. whom
16. which
17. whom
18. that
19. which
1 who
2 which
3 which
4 which
5 whom
6 whose
7 which
8 whom
9 which
10 where
11 which
12 who
13 that
14 who
15 whom
16 which
17 whom
18 that
19 which
xin ctlhn cho nhóm
chúc học tốt
#WildLynx#Shadow#Nothingcanstopme
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, sắp phải bước vào một kì thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô và cả kì vọng của phụ huynh ngày càng lớn mang tên "Lên cấp 3". Thật là áp lực nhưng các em hãy cứ tự tin vào bản thân là sẻ vượt qua nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK