VI.
1. am learning
2. am eating
3. am watching
4. is reading
5. is baking
6. is listening
7. is cleaning
8. is parking
9. are singing
10. are playing
11. are showing
12. are bringing
13. is watching
14. is winning
15. is standing
16. isn't working
17. is raining
18. aren't listening
19. are you waiting / waiting
20. are it snowing / is raining
21. are you doing / are going
1, am learning 2,am eating 3, am watching 4, is reading 5, is baking 6, is listening 7, is cleaning 8 , is barking 9, are singing 10, are playing 11, are showing 12, are bring
13, is watching 14, is winning 15, is standing 16, is not working 17, is raining 18, are not listening 19, are... waiting, waiting 20, is.... snowing, is raining 21, are..doing, are going
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK