5. A
Giải thích:
hate /heit/: sự căm ghét (n)
pan /pæn/: chảo
carrot /'kærət/: cà rốt
matter /'mætə/: chất, vật chất
6. D
Giải thích:
improved /d/
returned /d/
arrived /d/
stopped /t/
7. A
Giải thích:
nervous /'n3rvəs/: hệ thần kinh
scout /skaʊt/: người trinh sát
household /'hausehould/: hộ gia đình
mouse /mauz/: con chuột
8. A
Giải thích:
favorite /'feɪvərɪt/: thích
find /faɪnd/: tìm
outside /'autsaid/: bên ngoài
library /'laibrəri/: thư viện
9. B
Giải thích:
last /la:st/: kéo dài
taste /teist/: vị
fast /fa:st/: nhanh
task /ta:sk/: nhiệm vụ
10. A
Giải thích:
future /'fju:tʃə/: tương lai
summer /'sʌmər/: mùa hè
number /'nʌmbə/: số đếm
drummer /'drʌmə/: người đánh trống
11. C
Giải thích:
time /taim/: giờ
kind /kaind/: tốt bụng
bid /bɪd/: sự trả giá
nice /nais/: thú vị
12. B
Giải thích:
hard /ha:d/: khó
carry /'kæri/: mang
card /ka:d/: thẻ
yard /ja:d/: sân
13. B
Giải thích:
my /mai/: của tôi
baby /'beibi/: em bé
spy /spaɪ/: gián điệp
cry /krai/: khóc
14. D
Giải thích:
well /wel/: giỏi, hay, tốt,...
get /get/: được
send /send/: gửi
pretty /'priti/: xinh xắn
15. C
Giải thích:
weather /'weθə/: thời tiết
ready /'redi/: sẵn sàng
mean /mi:n/: nghĩa
head /hed/: đầu
16. A
Giải thích:
break /breik/: gãy
mean /mi:n/: nghĩa
please /pli:z/: xin vui lòng
meat /mi:t/: thịt
17. C
Giải thích:
lucky /lʌki/: may mắn
punish /'pʌniʃ/: trừng phạt
pull /put/: lôi
hungry /'hʌŋgri/: đói
18. D
Giải thích:
planet /'plænit/: hành tinh
character /'kæriktə/: nhân vật
happy /'hæpi/: hạnh phúc
classmate /'kla:smeɪt/: bạn cùng lớp
#chucbanhoctot
$#thaonguyeneakar$
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK