16.is playing( hiện tại tiếp diễn)
17.is( hiện tại tiếp diễn )
18.has( hiện tại đơn)
19.watches/watches( hiện tại đơn )
20.lives( hiện tại đơn )
21.are doing( hiện tại tiếp diễn )
22.is/doing( hiện tại tiếp diễn )
23.live( hiện tại đơn)
24.will come( tương lai đơn )
25.has( hiện tại đơn )
26.is having( hiện tại tiếp diễn )
27.jogs( hiện tại đơn)
28.play( hiện tại đơn)
29.do/do( hiện tại đơn)
30.do/go( hiện tại đơn )
Công thức
1.Hiện tại đơn ( Present Simple )
( + ) S + V(s/es )
( - ) S + don't/doesn't + V
Dấu hiệu nhận biết
always,usually,once a week,every day, .....
2.Hiện tại tiếp diễn ( Present Continuous )
( + ) S + tobe( is/am/are ) + V_ing
( - ) S + tobe ( is/am/are ) not + V_ing
Dấu hiệu nhận biết
now, tonight;at the moment,....
3.Qúa khứ đơn ( Past Simple )
( + ) S + V( ed/c2)
( - ) S + didn't + V
Dấu hiệu nhận biết
last, ago,yesterday,....
4.Tương lai đơn ( Future Simple )
( + ) S + will/be going to + V
( - ) S + won't/be not going to + V
Xin hay nhất và 5 sao ạ
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 5 - Là năm cuối cấp tiểu học, áp lực thi cử nhiều mà sắp phải xa trường lớp, thầy cô, ban bè thân quen. Đây là năm mà các em sẽ gặp nhiều khó khăn nhưng các em đừng lo nhé mọi chuyện sẽ tốt lên thôi !
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK