`1`. going
`-` Going out : ra ngoài
`-` Fancy + V-ing
`2`. playing
`-` Like + V-ing : thích việc gì đó
`-` Playing tennis ( v ) : Chơi bóng bàn
`3`. taking
`-` Taking photos (v ) : chụp ảnh
`4`. watching
`-` Watching ( v ) : xem
`-` Ice hockey : khúc côn cầu trên băng
`5`. cooking
`-` Cook : nấu
`-` Hate + V-ing : ghét việc gì đó
`6`. making
`-` Making pottery ( v ) : làm đồ gốm
`7`. tidying
`-` Tidying : ngăn nắp
`8`. reading
`-` Reading : đọc
`-` Adventure books : sách phiêu lưu
`9.` waiting
`-` Stand + V-ing
`10`. flying
`-` Detest + V-ing : ghét việc gì đó
`#Q`
Đáp án `+` giải thích các bước giải:
`1` . going
`-` Going out : đi ra ngoài
Cấu trúc: Fancy + V-ing
`2`. playing
Cấu trúc: Like + V-ing.
`3`. taking
`-` Taking photos (v ) : chụp ảnh
`4`. watching
`-` Watching ( v ) : đang xem.
`5`. cooking
Cấu trúc: Hate + V-ing
`6`. making
`-` Making pottery ( v ) : làm đồ góm.
`7`. tidying
`-` Tidying : ngăn nắp.
`8`. reading
`9`. waiting
Cấu trúc: Stand + V-ing
`10`. flying
Cấu trúc: Detest + V-ing
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK