Trang chủ Tiếng Anh Lớp 7 helppp meeee(hứa trả đủ) câu hỏi 4688518 - hoctapsgk.com

helppp meeee(hứa trả đủ) câu hỏi 4688518 - hoctapsgk.com

Câu hỏi :

helppp meeee(hứa trả đủ)

image

Lời giải 1 :

$\textit{#3kugoxbis}$

`V.` Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc.

`1.` playing

`-` Cấu trúc: enjoy + V-ing.

`2.` will go

`-` Thì: Future Simple (TLĐ).

`-` Dấu hiệu: tomorrow.

`-` Cấu trúc: `(+)` S `+` will `+` V-inf.

`3.` painting `-` swimming.

`-` Cấu trúc: hate/ like + V-ing/ V-inf

`4.` will move

`-` Thì: Future Simple (TLĐ).

`-` Dấu hiệu: next year.

`-` Cấu trúc: `(+)` S `+` will `+` V-inf.

`5.` cooking 

`-` Cấu trúc: like + V-ing.

`6.` gives

`-` Thì: Present Simple (HTĐ).

`-` Dấu hiệu: Every year.

`-` Cấu trúc: `(+)` S (số ít) `+` V-s/es

`7.` doing

`-` Cấu trúc: love + V-ing.

`8.` meet 

`-` Thì: Present Simple (HTĐ).

`-` Dấu hiệu: Do.

`-` Cấu trúc: `(?)` Do `+` S `+` V-inf.

`9.` go

`-` Thì: Present Simple (HTĐ).

`-` Dấu hiệu: three times a month.

`-` Cấu trúc: `(+)` S (số nhiều) `+` V-inf.

`10.` collecting

`-` Thì: Present Continues (HTTD).

`-` Dấu hiệu: is.

`-` Cấu trúc: `(+)` S (số ít) `+` is `+` V-ing.

`11.` do

`-` Thì: Present Simple (HTĐ).

`-` Dấu hiệu: do.

`-` Cấu trúc: `(+)` S (số nhiều) `+` V-inf.

`12.` will continue 

`-` Thì: Future Simple (TLĐ).

`-` Dấu hiệu: in the future.

`-` Cấu trúc: `(+)` S `+` will `+` V-inf.

`13.` have

`-` Thì: Present Simple (HTĐ).

`-` Dấu hiệu: don't.

`-` Cấu trúc: `(+)` S (số nhiều) `+` V-inf.

`14.` listens 

`-` Thì: Present Simple (HTĐ).

`-` Dấu hiệu: every day.

`-` Cấu trúc: `(+)` S (số ít) `+` V-s/es

`15.` share

`-` Thì: Present Simple (HTĐ).

`-` Dấu hiệu: Does.

`-` Cấu trúc: `(?)` Does `+` S (số ít) `+` V-inf.

`16.` making

`-` Cấu trúc: V-ing = S

`17.` carving

`-` Cấu trúc: find + N/ V-ing + adj

`18.` will give

`-` Thì: Future Simple (TLĐ).

`-` Dấu hiệu: next week.

`-` Cấu trúc: `(+)` S `+` will `+` V-inf.

`19.` live `-` don't see

`-` Thì: Present Simple (HTĐ).

`-` Dấu hiệu: often.

`-` Cấu trúc:

`(+)` S (số nhiều) `+` V-inf.

`(-)` S (số nhiều) `+` don't `+` V-inf.

`20.` will go

`-` Thì: Future Simple (TLĐ).

`-` Dấu hiệu: next Saturday morning.

`-` Cấu trúc: `(+)` S `+` will `+` V-inf.

Thảo luận

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 7

Lớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!

Nguồn : ADMIN :))

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK