Word Forms
1. growing
2. various
3. memorable
4. activities
5. crowded
6. inconsiderate
7. acquaintances
8. national
9. celebrations
10. nomination
11. joyful
12. decoration
13. generosity
14. expression
15. composers
16. freedom
17. actively
18. satisfactorily
19. purpose
20. nominated
21. activist
22. conservationists
23. efficiently
24. household
25. finally
26. preparation
27. distinguishes
28. death
29. feelings
30. proudly
31. inconsiderate
32. priority
33. satisfactory
34. hearty
36. pride
37. satisfactory
38. joy
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, sắp phải bước vào một kì thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô và cả kì vọng của phụ huynh ngày càng lớn mang tên "Lên cấp 3". Thật là áp lực nhưng các em hãy cứ tự tin vào bản thân là sẻ vượt qua nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK