hide → hid
hit → hit
hold → held
keep → kept
know → knew
let → let
lose → lost
make → made
meet → met
read → read
pay → paid
rise → rose
ring → rang
run → ran
see → saw
send → sent
sing → sang
sink → sank
stand → stood
swim → swam
take → took
teach → taught
throw → threw
wake → waked
wear → wore
win → won
write → wrote
$\text{#BTS}$
Đáp án:
`hide` `-` `hid`
`hit` `-` `hit`
`hold` `-` `held`
`keep` `-` `kept`
`know` `-` `k``n``e``w`
`l``e``t` `-` `l``e``t`
`lose` `-` `lost`
`make` `-` `made`
`meet` `-` `met`
`read` `-` `read`
`pay` `-` `paid`
`rise` `-` `rose`
`r``i``n``g` `-` `rang`
`run` `-` `ran`
`see` `-` `saw`
`send` `-` `sent`
`sin``g` `-` `sang`
`s``i``n``k` `-` `s``ank`
`s``t``a``n``d` `-` `s``t``o``o``d`
`swim` `-` `swam`
`take` `-` `t``o``o``k`
`teach` `-` `t``a``u``g``h``t`
`throw` `-` `threw`
`wake` `-` `woke`
`wear` `-` `w``o``r``e`
`w``i``n` `-` `won`
`write` `-` `wrote`
`#Bright`
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK