=>
160. Do
161. to
162. are used
163. that
164. have studied
165. was built
166. that
167. bought
168. haven't seen
23. live
169. bought
170. an old folktale
171. singing
172. on
173. at
174. in
175. late
176. in
177. not to
178. Biology
179. pronunciation
180. fast
181. get
182. to ask
183. to do
184. Do
185. went
186. in
187. much
188. lived
189. so
190. in
191. could
192. didn't
193. then
194. learned
195. hearing
196. tomorrow.
197. had
198. use to
199. of
200. for
201. will be
202. the day before
203. to study
204. are running
205. had
206. were warm
207. to
208. to
209. seeing
211. will go
212. came
1, do
2. to
3. are used
4. that
5. have studied
6. that
7. bought
8. haven't seen
9. live
10. bought
11. an old folktale
12. singing
13. on
14. at
15. in
16. late
17. in
18. not to
19. Biology
20. pronunciation
21. fast
22. get
23. to ask
24. to do
25. Do
26. went
27. in
28. much
29. lived
30. so
31. in
32. could
33. didn't
34. then
35. learned
36. to hear (to ghi thừa)
37. tomorrow
38. had
39. use to
40. of
41. for
42. will be
43. the day before
44. to study
45. is running
46. had
47. is warm
48. to
49. to
50. see
51. tomorrow
52. will go
53. came
(Hơi lâu)
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, sắp phải bước vào một kì thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô và cả kì vọng của phụ huynh ngày càng lớn mang tên "Lên cấp 3". Thật là áp lực nhưng các em hãy cứ tự tin vào bản thân là sẻ vượt qua nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK