1. laughing
cấu trúc can't have + V_ing
2. will be taking
dấu hiệu thì tltd: this time next week.
3. was prepararing
dấu hiệu thì qktd: from 5 to 6p.m
4. leaves
lịch trình cố định của tàu nên dùng htđ
5. have read
dấu hiệu thì htht: several times.
6. had finished
dấu hiệu thì qkht: by 8 o'clock
1. laughing
2. will be taking
3. was prepararing
4. leaves
5. have read
6. had finished
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK