Trang chủ Tiếng Anh Lớp 9 Công thức : Hiện tại đơn Hiện tại tiếp diễn...

Công thức : Hiện tại đơn Hiện tại tiếp diễn Qúa khứ đơn Qúa khứ tiếp diễn Hiện tại hoàn thành Hiện tại hoàn thành tiếp diễn Qúa khứ hoàn thành Tương lai đơn T

Câu hỏi :

Công thức : Hiện tại đơn Hiện tại tiếp diễn Qúa khứ đơn Qúa khứ tiếp diễn Hiện tại hoàn thành Hiện tại hoàn thành tiếp diễn Qúa khứ hoàn thành Tương lai đơn Tương lai tiếp diễn Tương lai gần

Lời giải 1 :

Hiện tại đơn : 

Tobe :

(+) S + am/is/are + Predicate...

( - ) S + am/is/are + not + Predicate...

( ? ) Am/is/are + S + Predicate...

- Yes, S + am/ are/ is.

- No, S + am not/ aren’t/ isn’t.

Verbs :

(+) S + verb + Object...

( - ) S + don't/doesn't + Object...

( ? ) Do/Does + S + verb + Object...

Hiện tại tiếp diễn :

( + )  S + am/ is/ are + V-ing

( - ) S + am/ is/ are + not + V-ing

( ? )  Am/ Is/ Are + S + V-ing   ?

Quá khứ đơn :

Subject + Verb - ed

Qúa khứ tiếp diễn :

Subject + was/were + verb - ing

Hiện tại hoàn thành :

Subject + has/have + past particple

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn : 

Subject + has/have + been + verb - ing

Qúa khứ hoàn thành :

Subject + had + past particple

Tương lai đơn :

( + ) S + will/shall + V-inf

( - ) S + will/shall + not + V-inf

( ? ) Will/Shall + S + V-inf ?

Tương lai tiếp diễn :

Subject + shall/will + be + verb - ing

Tương lai gần :

( + ) S + is/ am/ are + going to + V

( - ) S + is/ am/ are + not + going to + V

( ? ) Is/ Am/ Are + S + going to + V ?

Thảo luận

Lời giải 2 :

`+` Hiện tại đơn :

Với động từ tobe :

`-` S `+` tobe `+` ...

`-` S `+` tobe `+` not `+` ...

`-` Tobe `+` S  `+` ...

Với động từ thường :

`-` S `+` V s/es `+` 

`-` S `+` do/does `+` not `+` V s/es

`-` Do/does `+` S `+` V

`+` Hiện tại tiếp diễn :

`-` S `+` tobe `+` V_ing

`-` S `+` tobe `+` not `+` V_ing

`-` Tobe `+` S `+` V_ing

`+` Quá khứ đơn :

`-` S `+` V2/ed

`+` Quá khứ tiếp diễn :

`-` S `+` was/were `+` V_ing

`+` Hiện tại hoàn thành :

`-` S ``+ has/have `+` V2/ed

`+` Hiện tại hoàn thành tiếp diễn : 

`-` S `+` has/have `+` been `+` V_ing

`+` Quá khứ hoàn thành :

`-` S `+` had `+` V2/ed

`+` Tương lai đơn :

`-` S `+` will/shall `+` V

`-` S `+` will/shall `+` not `+` V

`-` Will/Shall `+` S `+` V

`+` Tương lai tiếp diễn :

`-` S `+` shall/will `+` be `+` V_ing

`+` Tương lai gần :

`-` S `+` tobe `+` going to `+` V

`-` S `+` tobe `+` not `+` going to `+` V

`-` Tobe `+` S `+` going to `+` V 

`@`𝚂𝚎𝚛𝚒𝚎𝚗

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 9

Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, sắp phải bước vào một kì thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô và cả kì vọng của phụ huynh ngày càng lớn mang tên "Lên cấp 3". Thật là áp lực nhưng các em hãy cứ tự tin vào bản thân là sẻ vượt qua nhé!

Nguồn : ADMIN :))

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK