`1.` lived - have lived
`-` Cấu trúc: How long + have/has + S + VpII + O?: Làm gì đc bao lâu?
`-` Dấu hiệu của thì HTHT: for 10 years (for + khoảng thời gian)
`( + )` S+ have/has + VpII + O (Chủ ngữ số nhiều `=>` Đi với have)
`2.` stopped raining - took
`-` Dấu hiệu của thì QKD: a few mintues ago
`-` Cáu trúc: stop doing sth: ngừng làm gì (hẳn)
`-` Diễn tả một sự việc xảy ra và kết thúc trong QK (ko liên quan đến HT) `->` Thì QKD
`3.` hasn't written - came
`-` Dấu hiệu của thì HTHT: since
`-` Chủ ngữ số ít `=>` Đi với has
`-` sau since là một mệnh đề quá khứ `->` Thì QKD
`( + )` S + V-ed + O
`( - )` S+ haven't/hasn't + VpII + O
`-` HTHT + since + QKD
`4.` has driven - knew
`-` Dấu hiệu của thì HTHT: ever since
`-` sau since là một mốc thời gian trong QK hoặc mệnh đề trong QK `->` Thì QKD.
`1` lived.....have lived
`-` How long + have/has + S + `V_(pp)` + .... `?`
`-` Câu hỏi dùng thì hiện tại hoàn thành `->` câu trả lời cũng vậy
`-` Có "for `10` years" `->` thì hiện tại hoàn thành
`-` S + have/has + `V_(pp)` + .....
`2` stopped...raining ....took
`-` Có "ago" `->` thì quá khứ đơn
`-` Stop + V-ing : Ngưng làm gì đó
`-` Chuyện đã xảy ả và kết thúc `->` Thì quá khứ đơn
`3` hasn't written...came
`-` Có "since" `->` thì hiện tại hoàn thành
`-` S + have/has + `V_(pp)` + ... (câu `3` ,`4`)
`-` Since + S + `V_(QKĐ)` + .... : Từ khi ai đó làm gì đó ( câu `3` ,`4`)
`4` has driven..... knew
`-` Có "since" thì hiện tại hoàn thành
`-` Chủ ngữ "John" số ít `->` dùng "has"
`\text{@ TheFallen}`
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK