`Qs6.` `B`
`-` Window shopping: Mua sắm qua cửa sổ
`-` Don't mind + `V_(i ng)`: Không ngại làm gì
`Qs7.` `A`
`-` Netlingo (n): Ngôn ngữ mạng
`-` Giới trẻ dùng ngôn ngữ mạng để giao tiếp trên Internet.
`Qs8.` `B`
`-` Right up to my street: Hợp gu tôi/Đúng như tôi yêu thích
`-` Ngắm người qua đường đúng là sở thích của tôi.
`Qs9.` `A`
`-` Detest/Hate + `V_(i ng)`: Ghét/Không thích làm gì
`-` Communicating with strang people: Giao tiếp với người lạ
`Qs10.` `A`
`-` Be hooked on `N`/`V_(i ng)`: Thích cái gì/làm gì
`Qs11.` `C`
`-` Be satisfield with + `N`: Thỏa mãn cái gì
`Qs12.` `B`
`-` What do you often do at leisure time? `→` Bạn thường làm gì vào thời gian rỗi?
`Qs13.` `C`
`-` Virtual (a): Ảo
`→` Bạn có nghĩ tình bạn qua mạng là ảo tưởng không?
`Qs14.` `C`
`-` Cutural event: Sự kiện văn hóa
`Qs15.` `A`
`-` Community center: Trung tâm cộng đồng
`# Kanao`
`6. B`
`-` Cụm từ: window shopping (một thuật ngữ)
`7. A`
`-` netlingo (n): ngôn ngữ mạng
`8. B`
`-` right up to my street: Đúng như tôi thích
`9. A`
`-` communicate with sb: giao tiếp với ai (người lạ)
`-` detest/hate + V-ing: ghét làm gì
`10. A`
`-` Cấu trúc: be hooked on doing sth/sth: thích làm việc gì/cái gì
`11. C`
`-` Cấu trúc: be satisfied with sth: thoả mãn với cái gì (mình có)
`12. B`
`-` at leisure time: thời gian rảnh rỗi `-` Do: làm (gì)
`13. C`
`-` Sau tobe là một adj `-` virtual (adj): ảo tưởng
`14. C`
`-` cultural (adj): (sự kiện) văn hoá
`15. A`
`-` community center: trung tâm cộng đồng
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK