Trang chủ Tiếng Anh Lớp 7 IV. Complete the phrasal verbs with the correct particles. 1....

IV. Complete the phrasal verbs with the correct particles. 1. I don't know where my book is. I must look______ it. 2. Fill the form, please. 3. The music i

Câu hỏi :

giúppppppppppppppppppp

image

Lời giải 1 :

`----` Học tốt :3 `----`

`1.` for.

`-` Look for st (ph.v): Tìm kiếm cái gì..

`-` Tạm dịch `:` Tôi không biết quyển sách của mình ở đâu. Tôi phải tìm kiếm nó. 

`2.` in.

`-` Fill in (for sb) (ph.v): điền vào (cho ai đó)...

`-` Tạm dịch `:` Xin vui lòng điền vào biểu mẫu.

`3.` down.

`-` Turn down (ph.v): giảm (âm lượng), từ chối.

`-` Tạm dịch `:` Nhạc to quá. Bạn có thể vui lòng giảm âm lượng được không `?`

`4.` on.

`-` Khi bạn lên xe buýt, chúng ta sử dụng “get on the bus”, nó mang ý nghĩa là bạn “enter the bus” (đi lên xe buýt). Khi bạn rời xe buýt, ta có cụm từ “Get off the bus”.

`-` Tạm dịch `:` Nhanh, đi lên xe buýt hoặc bạn sẽ phải đi bộ về nhà.

`5.` off.

`-` Turn off (ph.v) : tắt.

`-` Tạm dịch `:` Tắt đèn khi bạn đi ngủ.

`6.` on.

`-` Switch (st) on (ph.v): Bật cái gì lên...

`-` Tạm dịch `:` Bạn có phiền nếu như tôi bật TV không? Tôi muốn xem thời sự. 

`7.` away.

`-` Throw away st(ph.v): vứt (bỏ) cái gì...

`-` Tạm dịch: Bữa tối đã bị hỏng, tôi phải vứt nó đi thôi.

`8.` off.

`-` Take off st(ph.v): cởi, bỏ cái gì...

`-` Tạm dịch `:` Khi bạn bước vào nhà, hãy cởi giày và đi dép của bạn vào.

`9.` up.

`-` Look up (ph.v): tra cứu, tìm kiếm.

`-` Tạm dịch `:` Nếu bạn không biết từ này, bạn có thể tra cứu nó trong từ điển.

Thảo luận

-- cứ vote cho t vậy ==''
-- vì rảnh :>>
-- mà sao bt t để vote vậy ==''
-- vote dạo thôi mà :3
-- =='''

Lời giải 2 :

`1`. for.

`-` Look for st (ph.v): Tìm kiếm cái gì đó

`2`. in.

`-` Fill in (for sb) (v): điền vào

`3`. down.

`-` Turn down (v): giảm (âm lượng), từ chối.

`4`. on.

`-` Khi lên xe buýt, ta sử dụng "get on the bus."

`5`. off.

`-` Turn off (v) : tắt.

`6` . on.

`-` Switch (st) on (v): Bật cái gì đó lên

`7` . away.

`-` Throw away st(ph.v): vứt (bỏ) cái gì đó

`8` . off.

`-` Take off st(ph.v): cởi, bỏ cái gì đó.

`9` .up.

`-` Look up (v): tra cứu, tìm kiếm.

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 7

Lớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!

Nguồn : ADMIN :))

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK