Đáp án:
`8.` have seen `->` will see
`11.` will pratise `->` will be practising
`12.` remind `->` will remind
`13.` works `->` will be working
`14.` will return `->` returns
`15.` arrived `->` will arrive
`------`
Giải thích:
`8.` Tương lai đơn (Dấu hiệu: next Monday): `(+)` S + will + V
`11.` Tương lai tiếp diễn (Dấu hiệu: at 7 p.m next Sunday - Khoảng thời gian xác định trong tương lai): `(+)` S + will be + Ving
`12.` When + Clause(HTĐ), Clause(TLĐ): Khi ..., ....
`-` HIện tại đơn:
Dạng tobe: `(+)` S + is/am/are + ....
`+` I - am `|` She/ he/ it và N số ít - is `|` You/ we/ they và N số nhiều - are
Dạng V thường: `(+)` S + V(s/es)
`+` She/ he/ it và N số ít - Vs/es `|` I/ you/ we/ they và N số nhiều - V_bare
`-` Tương lai đơn: `(+)` S + will + V
`13.` Tương lai tiếp diễn ( at this time tomorrow): `(+)` S + will be + Ving
`14.` Please + do smt + until + Clause(HTĐ): Hãy ... cho đến khi ...
`15.` Tương lai đơn (next Wednesday): `(+)` S + will + V
`8`.`A`.have seen `->` will see
`11`.`A`.practise `->` be practising
`\rightarrow` Thì TLTD : S + will be + V-ing ( `11 , 13` )
`\rightarrow` `DHNB` : at 7pm next Sunday
`12`.`C`.remind `->` will remind
`\rightarrow` Thì TLĐ : S + will + V ( `8 ,12 , 15` )
`\rightarrow` `DHNB` : tomorrow
`13`.`A`.works `->` will be working
`\rightarrow` `DHNB` : at this time tomorrow
`14`.`D`.will return `->` returns
`\rightarrow` Please do sth + until + S + Vs / es : Vui lòng làm gì cho đến khi ...
`15`.`A`.arrived `->` will arrive
`\rightarrow` `DHNB` : next ( `8 , 15` )
`\text{# TF}`
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK