`1` has been (Thì HTHT - dấu hiệu : many times)
`2` slept (Thì QKĐ - diễn tả sự việc đã xảy ra trong quá khứ và đã kết thúc)
`3` has grown (Thì HTHT - dấu hiệu : since last Ferbruary)
`4` sent - hasn't replied (Thì QKĐ - dấu hiệu : last month ; Thì HTHT - dấu hiệu : yet)
`5` dreamed (Thì QKĐ - dấu hiệu : last night)
`6` have you had (Thì HTHT : How long + has/have + S + Vpp + O ? )
`7` bought - have used (Thì QKĐ - dấu hiệu : 5 years ago ; Thì HTHT - dấu hiệu : since then)
`@` Thì Quá Khứ Đơn : (dấu hiệu : yesterday , last month/year/week/... , in + time , from + time + to + time , time + ago ... )
- Động từ tobe : I/he/she/it + was , we/you/they + were
+) S + was/were + ...
-) S + was/were + not + ...
?) Was/were + S + ... ?
- Động từ thường :
+) S + Ved/V2 + O
-) S + didn't + V nguyên + O
?) Did + S + V nguyên + O ?
`@` Thì Hiện Tại Hoàn Thành (dấu hiệu : for + khoảng thời gian , since + mốc thời gian , never , ever , yet , just , before , already , lately , recently , so far , up to now , ... )
+) S + has/have + Vpp + O
-) S + has/have + not + Vpp + O
?) Has/have + S + Vpp + O ?
Cấu trúc :
+ THTHT :
+) S + have /has +P2
-) S + have /has + not + P2
?) Have/Has+ S + P2?
+ TQKĐ :
+) S + Ved/V2
-) S + didn't + V
?) Did + S + V ?
- Đáp án xem ảnh nhé <3.
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK