68. are
69. learns- doesn't live
70. doesn't live- lives
71. is drawing
72. likes- doesn't like
73. Does she like
74. have- Do you have
75. swim- swim
76. is reading
77. like
78. Does Mr ha live
79. climb
80. is going- wants
81. go - buy
82. is studying- is listening
83. has
84. go
85. go
86. watches
87. has- goes
88. don't read
89. is- plays
90. Do your students play
91. goes
92. go- have
93. Does he play
94. teaches
95. goes
96. read- listen- watch
97. play
98. likes
99. Does your mother
100. are running
101. is singing
102. go
103. likes- like
104. are staying
105. reads
106. is running
107. listens- isn't listening
108. is- is- is watching
109. Are they going
110. are
111. doesn't go
112. go-go
113. am writing
114. have- go
115. have
116. have
117. am eating- are playing
118. is looking- is eating
119. are
120. Is your mother walking
121. is- are learning
122. are you doing
123. Does your mother walk
124. don't play
125. Is Hai working
126. is doing
127. are playing- play
128. are the old man living
129. teaches- is teaching
130. is studying
Baì 1; Chia động từ trong ngoặc theo thì Tương lai gần
1. is going to rain
2. are going to eat
3. am going to wear
4. are not going to help
5. is not going to walk
6. Are you going to cook
7. is not going to share
8. Are they going to leave
9. Is she going to take part
10. am not going to spend
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK