$Question$ $12:$ - "Do you collect stamps or other things?" - "Yes, I'm a stamp ___."
A. collecting B. collector C. collect D. collection
- Trước 'stamp..' có mạo từ 'a'; mà chủ ngữ câu trả lời là 'I' nên:
+ Ta chọn một danh từ, stamp + danh từ đó = cụm danh từ.
+ Danh từ đó chỉ người.
- Tạm dịch: - "Bạn có sưu tập tem hay những thứ khác không?" - "Có, tôi là một nhà sưu tập tem."
$Question$ $13:$ We live at ___ third house from the church.
A. the B. a C. an D. no article
- Third (adj.): thứ ba (chỉ thứ tự).
+ Trước số thứ tự, ta dùng mạo từ 'the'.
- Tạm dịch: Chúng tôi/ta sống ở ngôi nhà thứ ba tính từ nhà thờ.
$Question$ $14:$ His mother was sick. ___, Jane had to stay at home to look after her.
A. But B. However C. So D. Therefore
- Therefore (adv.): vì lý do đó mà, vì thế, bởi vậy, cho nên..
+ Nếu đứng ở đầu câu thì sau 'therefore' có dấu phẩy.
+ Therefore, S + V..: Vì vậy nên..
- Tạm dịch: Mẹ anh bị ốm. Vì vậy nên, Jane phải ở nhà trông bà ấy.
$Question$ $15:$ She is ___ student in my class.
A. most hard-working B. the most hard-working C. more hard-working D. as hard-working
- Câu có phạm trù so sánh: in my class.
+ Ta dùng cấp so sánh hơn nhất (với tính từ dài - hard-working): S + V + the + most + long adj..
- Tạm dịch: Cô ấy/Cô ta là học sinh chăm chỉ nhất lớp tôi.
$Question$ $16:$ - "___ is it from here to the nearest post office?" - "Two kilometers at least."
A. How far B. How long C. How D. How old
- Câu trả lời cho câu hỏi có từ cần điền liên quan đến khoảng cách đường đi.
+ Cấu trúc hỏi khoảng cách giữa hai địa điểm: How far + is + it + from + $place^{1}$ + to + $place^{2}$ ...?
- Tạm dịch: "Từ đây đến bưu điện gần nhất là bao xa thế?" - "Ít nhất là hai kilomet."
$Question$ $17:$ - "Would you like to have dinner with me?" - "___."
A. Yes, I'd love to B. Yes, so do I C. I'm very happy D. Yes, it is.
- Câu trên là một câu thuộc dạng lời mời, mời ai đó làm gì. (Would you like + to V-inf..?: Bạn có muốn..?/Liệu bạn có muốn..?)
+ Cách đáp lại câu lời mời: Đồng ý: Yes, I'd love to./For sure!/With pleasure!/..
Từ chối: I'd love to, but (...)/Thank you for inviting me, but (...)/..
- Tạm dịch: "Liệu bạn có muốn ăn tối với mình không?" - "Có chứ, mình rất sẵn lòng."
$Question$ $18:$ John succeeded in the exam ___ his hard and methodical work.
A. because B. in spite C. because of D. although
- his hard and methodical work (n. phrase) : cách làm việc chăm chỉ và có phương pháp của cậu ấy.
+ Loại bỏ phương án B - D vì dựa vào ngữ nghĩa, câu trên có chứa mệnh đề chỉ nguyên nhân - kết quả.
+ Chỉ có 'because of' mới có thể đi với một cụm danh từ. (Because of + N/V-ing..)
- Tạm dịch: John đã thành công trong kỳ thi vì sự chăm chỉ và bài bản của cậu ấy.
$Question$ $19:$ A holiday by the sea is ___ than a holiday in the mountains.
A. good B. best C. well D. better
- Câu có chứa 'than': dùng cấp so sánh hơn của 'good' (short adj.)
+ Cấu trúc: S + to be + adj -er + than + Noun/ Pronoun.
- Tạm dịch: Một kỳ nghỉ trên biển thì tuyệt hơn một kỳ nghỉ trên núi.
$Question$ $20:$ - "How about having some coffee, please?"
A. Congratulations! B. That's a good idea C. It's nice of you to say so D. Do you?
+ Cấu trúc: How about + V-ing..?: Còn.. thì sao?: hỏi ý kiến, đưa ra ý kiến/quan điểm, tìm người cùng quan điểm..
+ Trả lời cho cấu trúc: That's a good idea! (Đó là một ý tưởng tuyệt vời!)/Great! (Tuyệt)/..
- Tạm dịch: "Ta có thể đi uống cà phê được chứ?" - "Quả là một ý tưởng tuyệt vời.
$Question$ $21:$ Today is ___ that I have to wear two pullovers and a coat.
A. such cold B. so cold C. too cold D. enough cold
- Cấu trúc 'so..that..': S + V + so + adj./adv. + that + S + V: ..quá đến nỗi mà..
- Ta cũng có cấu trúc 'such..that', nhưng nó được dùng với cụm danh từ.
- Tạm dịch: Trời hôm nay lạnh đến nỗi mình phải mặc hai chiếc áo chui đầu và áo khoác.
$Question$ $22:$ It is too dark here. Can you ___ the light?
A. turn off B. turn up C. turn on D. turn down
- turn on (the light/the TV/the..): bật.. lên >< turn off (...): tắt.. đi.
- Tạm dịch: Ở đây tối quá. Bạn có thể bật đèn lên được không?
$Question$ $23:$ When we visited Cuc Phuong National Park, we ___ some photos of the animals there.
A. did B. took C. made D. played
- Cụm: take (some) photos of + N..: chụp (một số) ảnh của..
- Tạm dịch: Khi đến thăm Vườn Quốc gia Cúc Phương, chúng tôi đã chụp một số bức ảnh về các loài động vật ở đó.
$Question$ $24:$ She asked me if I ___ a driving licence.
A. have B. having C. had D. to have
- Cấu trúc liên quan đến 'If'(/whether) trong câu trần thuật: được sử dụng để giới thiệu câu hỏi "Yes/ No Question" trong câu gián tiếp: S + $V^{1}$ + whether/if + S + $V^{2}$ ..: Ai tự hỏi/hỏi liệu..
+ $V^{2}$ sẽ lùi một thì so với V trong câu trực tiếp.
- Tạm dịch: Cô ta hỏi liệu tôi có bằng lái xe hay không.
(Câu 25 không có đáp án nên không làm ạ.)
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, sắp phải bước vào một kì thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô và cả kì vọng của phụ huynh ngày càng lớn mang tên "Lên cấp 3". Thật là áp lực nhưng các em hãy cứ tự tin vào bản thân là sẻ vượt qua nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK