$\text{1. sets }$( Dùng hiện tại đơn vì chỉ sự thật hiển nhiên)
- Cấu trúc: S+ V(s/es)
$\text{2. isn't rain}$ (DHNB hiện tại đơn: usually)
- Cấu trúc hiện tại đơn (tobe): (-) S+ am not/ isn't/ aren't+ Adj/N
$\text{3. built }$(DHNB quá khứ đơn: last year)
- Cấu trúc: S+ V_ed/ bqt
$\text{4. is playing }$(DHNB hiện tại tiếp diễn: Look)
- Cấu trúc: S+ am/is/are+ Ving
$\text{5. haven't talked }$(DHNB hiện tại hoàn thành: for two days)
- Cấu trúc: S+ have/ has+ V_ed/ bqt
$\text{6. does she go...?/ goes}$ (DHNB hiện tại đơn: often)
- Cấu trúc: (+) S+ V(s/es)
(?) Wh-question+ do/does+ S+ V(inf)?
$\text{7. Are/ are}$
- Cấu trúc Hiện tại đơn (tobe): Wh-question+ Am/is/are+ S+ ....?
Yes, S= am/is/are
No, S+ am not/ isn't/ aren't
$\text{8. Are ... playing/ are learning }$(DHNB hiện tại tiếp diễn: at the moment)
- Cấu trúc: (?) Wh-question+ am/is/are+ S+ V_ing?
$\text{9. has never visited}$ (DHNB hiện tại hoàn thành: before)
- Cấu trúc: S+ have/ has+ V_ed/ bqt
$\text{10. have you used ...?}$
- Cấu trúc Hiện tại hoàn thành: Wh-question+ have/ has+ S+ V_ed/ bqt?
$\textit{#THEMOONSTARHK}$
Cấu trúc:
`-` `HTD` `(` Câu `1`,`2`,`6`,`7``)`
`→` `(+)` S + `V_(b)`/`V_(s)`/`es
`→` `(-)` S + don't/doesn't + `V_(b)`
`→` `(?)` Do/Does + S + `V_(b)`?
`→` `(?)` Is/Am/Are + S + `N`?
`-` `HT TD` `(` Câu `4`,`8``)`
`→` `(+)` S + is/am/are + `V_(i ng)`
`→` `(?)` Is/Am/Are + S + `V_(i ng)`?
`-` `QKD` `(` Câu `3``)`
`→` `(+)` S + `V_(pa st)`
`-` `HTHT` `(` Câu `5`,`9`, `10``)`
`→` `(+)` S + have/has + `P.P`
`→` `(-)` S + haven't/has + `P.P`
`1.` sets
`-` Chủ ngữ The sun `→` `V_(s)`/`es`
`-` Sự thật hiển nhiên
`2.` doesn't rain
`-` Chủ ngữ It `→` doesn't
`3.` built
`-` Build `→` Built
`-` `DHNB` `→` Last year
`4.` is playing
`-` Chủ ngữ Jane `→` is
`-` `DHNB` `→` Look!
`5.` haven't talked
`-` Chủ ngữ I `→` haven't
`-` `DHNB` `→` for two days.
`6.` does ... go/ goes
`-` Chủ ngữ she `→` does, `V_(s)`/`es`
`-` `DHNB` `→` How often
`7.` Are your friends students?/ are
`-` Chủ ngữ Your friends `→` are
`8.` Are ... playing / are learning
`-` Chủ ngữ The children `→` are
`9.` haven't visited
`-` Chủ ngữ My family `→` haven't
`-` `DHNB` `→` before
`10.` have ... used
`-` Chủ ngữ you `→` have
`# Kanao`
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK