$#Nguyennhatlinh111bm#$
$1$ . Go upstairs.
$2$ . Don't swim in this lake.
$3$ . Do your homework.
$4$ . Don't play football in the yard.
$5$ . Brush your teeth.
$6$ . Don't talk during the lesson.
$7$ . Don't feed the animals in the zoo.
$8$ . Read the instructions.
$9$ . Don't be late for school.
$10$ . Switch off your mobiles.
$11$ . Ask our brother.
$12$ . Don't use a pencil.
$13$ . Hurry up
$14$ . Be quiet.
$15$ . Don't call the police.
$16$ . Make your beds.
$17$ . Please mind the gap.
$18$ . Don't tell dad about my accident.
$19$ . Please don't smoke in this room.
$20$ . Let's help her mother in kitchen.
Positive : V
− Negative : Don't + V Answer
`-` Mệnh lệnh :
`+` Do sth : Hãy làm gì
`+` Don't do sth : Hãy đừng làm gì
`1`.Go
`2`.Don't swim
`3`.Do
`4`.Don't play
`5`.Brush
`6`.Don't talk
`7`.Don't feed
`8`.Read
`9`.Don't be
`10`.Switch off
`11`.Ask
`12`.Don't use
`13`.Hurry
`14`.Be
`15`.Don't call
`16`.Make
`17`.mind
`18`.Don't tell
`19`.don't smoke
`20`.help
`\text{# Eternal}`
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK