Trang chủ Tiếng Anh Lớp 7 vocabulary unit 7 ,help me câu hỏi 1683357 - hoctapsgk.com

vocabulary unit 7 ,help me câu hỏi 1683357 - hoctapsgk.com

Câu hỏi :

vocabulary unit 7 ,help me

Lời giải 1 :

- accident (n): tai nạn

- bike (n): xe đạp

- boat   (n): con thuyền

- breakdown (n): hỏng xe, chết máy

- bus (n): xe buýt

- car (n): xe hơi

- coach (n): xe khách

- corner (n): góc phố 

- crossroad (n): ngã tư

- cycle /saɪkl/ (v): đạp xe

- driver (n): tài xế

- fly (v): lái máy bay, đi trên máy bay

- fork (n): ngã ba

- helicopter  (n): máy bay trực thăng

- illegal (adj): bất hợp pháp

- main road (n): đường lớn

- motorbike (n): xe máy

- one-way street (n): đường một chiều

- park  (v): đỗ xe

- passenger (n): hành khách

- pavement (n): vỉa hè (cho người đi bộ)

- pedestrian (n): người đi bộ

- pedestrian crossing (n): vạch sang đường

- plane  (n): máy bay

- police (n): cảnh sát

- prohibitive (adj): cấm (không được làm)

- reverse (n): quay đầu xe

- ring road (n): đường vành đai

- road (n): đường

- road sign (n): biển báo giao thông

- roadside (n): lề đường

- roof (n): nóc xe, mái nhà

- safety  (n): sự an toàn

- seatbelt  (n): dây an toàn

- ship (n): tàu thủy

- signpost (n): biển báo

- speed limit (n): giới hạn tổc độ

- speeding fine (n):  phạt tốc độ

- to crash (v): đàm, tai nạn (xe)

- to have an accident (v): bị tai nạn

- to slow down (v): chậm lại

- to speed up (v): tăng tốc

- traffic jam  (n): sự kẹt xe

- traffic light (n): đèn giao thông

- traffic rule  (n): luật giao thông

- train  (n): tàu hỏa

- triangle  (n): hình tam giác

- tricycle  (n): xe đạp ba bánh

- turning (n): chỗ rẽ

Thảo luận

-- đa số từ là dễ cho các bạn lớp 5 quá
-- ok thank nha
-- Bạn ơi nhớ càu nha
-- Cày điểm nhóm

Lời giải 2 :

Các từ khó trong bài 7: 

- traffic congestion = traffic jam: tác nghẽn giao thông

- rush hour: giờ cao điểm

- suffer: chịu đựng

- respect: tôn trọng

- bumby: gập ghềnh, mấp mô

- quality: chất lượng

- increase: tăng trưởng

- park: (n) : công viên

           (v) : đỗ xe

- vehicles: phương tiện

- acccidents: tai nạn giao thông

- handle bars: tay nắm

(Chúc bạn học tốt)

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 7

Lớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!

Nguồn : ADMIN :))

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK