Từ đồng nghĩa với vững chãi:
- Vững chắc
- Vững mạnh
- Mạnh mẽ
#BTS
từ trái nghĩa với hẹp là rộng . cái quần của bố mua cho tôi thật là rộng
đảo là chủ ngữ ,có chỗ.....vững chãi là vn1,ngăn...lộng là vn2,nối mặt ....trời là vn3
học tốt nhé!!!
Ngữ văn có nghĩa là: - Khoa học nghiên cứu một ngôn ngữ qua việc phân tích có phê phán những văn bản lưu truyền lại bằng thứ tiếng ấy.
Nguồn : TỪ ĐIỂN TIẾNG VIỆTLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK