Từ cùng nghĩa với trung thực:
+ thẳng thắn
+ thành thật
+ ngay thật
+ thực lòng
+ thật thà
+ chân thật
+ trung trực
+ ngay thẳng
@sakura (cho mk câu trả lời hay nhất nha! Cảm ơn bạn nhìu ah)
#gentle team
CHÚC BẠN HỌC TỐT!♡´・ᴗ・`♡
Các từ đồng nghĩa với trung thực : thật thà, thẳng thắn, thành thật, thẳng thực, ngay thẳng, ngay thật, chân thật, thực lòng, thực tình, thực tâm, bộc trực, chính trực, trung trực,…..
Học tốt!
Tiếng Việt, cũng gọi là tiếng Việt Nam Việt ngữ là ngôn ngữ của người Việt và là ngôn ngữ chính thức tại Việt Nam. Đây là tiếng mẹ đẻ của khoảng 85% dân cư Việt Nam cùng với hơn 4 triệu Việt kiều. Tiếng Việt còn là ngôn ngữ thứ hai của các dân tộc thiểu số tại Việt Nam và là ngôn ngữ dân tộc thiểu số tại Cộng hòa Séc.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 5 - Là năm cuối cấp tiểu học, áp lực thi cử nhiều mà sắp phải xa trường lớp, thầy cô, ban bè thân quen. Đây là năm mà các em sẽ gặp nhiều khó khăn nhưng các em đừng lo nhé mọi chuyện sẽ tốt lên thôi !
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK