Verb+ course
1. runs
run courses: tổ chức khóa học
2. do
do a course: tham gia 1 khóa học
3. complete
complete a course: hoàn thành 1 khóa học
4. deal
deal with sth: về cái gì
5. drop
drop out of: bỏ học
6. consists
consist of: bao gồm
Adj+ course
1. demanding(adj): đòi hỏi cao
2. crash
crash course: một khóa học dạy bạn rất nhiều kiến thức cơ bản trong thời gian rất ngắn
3. vocational(adj): khóa học hướng nghiệp
4. on-line
on-line course: khóa học trực tuyến
5. introductory
introductory course: khóa học để chuẩn bị kiến thức cao hơn cho môn học
Noun+ preposition+ course
1. requirements
entry requirements: yêu cầu đầu vào
2. place
a place on a course: 1 suất trong khóa học
3. guide
a guide to a course: hướng dẫn về khóa học
4. completion
completion of a course: hoàn thành khóa học
1. runs
2. do
3. complete
4. deal
5. drop
6. consists
II.
1. demanding
2. crash
3. vocational
4. on-line
5. introductory
III.
1. requirements
2. place
3. guide
4. completion
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, sắp phải bước vào một kì thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô và cả kì vọng của phụ huynh ngày càng lớn mang tên "Lên cấp 3". Thật là áp lực nhưng các em hãy cứ tự tin vào bản thân là sẻ vượt qua nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK