`C`ấu trúc chủ yếu : Thì HTHT Tiếp diễn
`-` KĐ : S + have / has + been + V-ing
`-` PĐ : S + haven't / hasn't + been + V-ing
`-` NV : Have / Has + S + been + V-ing ?
`=>` `DHNB` : since , for , recently , ...
`1`.have
`2`.have
`3`.has
`4`.has
`5 + 6`. been
`7`.cooking
`8`.been
`9`.Has
`10`.watching
`11`.has
`12`.working
`13`.has
`14`.been
`15`.have
`16`.reading
`17`.have been
`18`.Have
`19`.have
`20`.he has
`\text{# Kirigiri}`
Present perfect continuous:
+) I/ we/ you/ they/ 2 vật trở lên + have been + V-ing + ...
He/ she/ it/ 1 vật + has been + V-ing + ...
-) I/ we/ you/ they/ 2 vật trở lên + haven't been + V-ing + ...
He/ she/ it/ 1 vật + hasn't been + V-ing + ...
?) Have + I/ we/ you/ they/ 2 vật trở lên (+not) + been + V-ing ?
Has + She/ he/ it/ 1 vật trở lên (+ not) + been + V-ing ?
__________________________________________________________________________________________________________
1] have
2] have
3] has
4] has
5] has been
6] been
7] cooking
8] been
9] has
10] watching
11] has
12] working
13] has
14] been
15] have
16] reading
17] have been
18] have
19] have
20] he has
((o~o)) xin 1 tim và 5 star thx!!!
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK