`1.` `(``-``)` `doesn't` `wo``rk`
`to` Cấu trúc thì hiện tại đơn (-): S + don't/doesn't + V_inf
`to` He là chủ ngữ số ít nên dùng does (doesn't).
`(``?``)` `Does` `he` `wo``rk` `i``n` `a` `restaurant``?`
`to` Cấu trúc thì hiện tại đơn (?): Do/ Does + S + V_inf?
`to` He là chủ ngữ số ít nên dùng Does.
`2.` `(``-``)` `don't` `dri``nk`
`to` Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn: every day
`to` Cấu trúc thì hiện tại đơn (-): S + don't/doesn't + V_inf
`to` I là chủ ngữ nên dùng do (don't).
`(``?``)` `Do` `you` `dri``nk` `2` `b``o``t``t``l``e``s` `o``f` `water` `every` `day``?`
`to` Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn: every day
`to` Cấu trúc thì hiện tại đơn (?): Do/ Does + S + V_inf?
`to` You là chủ ngữ nên dùng Do.
`3.` `(``-``)` `don't` `study`
`to` Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn: on Saturdays
`to` Cấu trúc thì hiện tại đơn (-): S + don't/doesn't + V_inf
`to` They là chủ ngữ số nhiều nên dùng do (don't).
`(``?``)` `Do` `they` `study` `o``n` `Saturdays``?`
`to` Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn: on Saturdays
`to` Cấu trúc thì hiện tại đơn (?): Do/ Does + S + V_inf?
`to` They là chủ ngữ số ít nên dùng Do.
`4.` `(``-``)` `doesn't` `have`
`to` Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn: usually
`to` Cấu trúc thì hiện tại đơn (-): S + don't/doesn't + V_inf
`to` She là chủ ngữ số ít nên dùng does (doesn't).
`(``?``)` `Does` `she` `usually` `have` `breakfa``st` `a``t` `6.30``?`
`to` Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn: usually
`to` Cấu trúc thì hiện tại đơn (?): Do/ Does + S + V_inf?
`to` He là chủ ngữ số ít nên dùng Does (Doesn't).
`5.` `(``-``)` `doesn't` `teach`
`to` Cấu trúc thì hiện tại đơn (-): S + don't/doesn't + V_inf
`to` Mr. Nam là chủ ngữ số ít nên dùng does (doesn't).
`(``?``)` `Does` `Mr.Nam` `teach` `English` `a``t ` `this` `scho``ol``?`
`to` Cấu trúc thì hiện tại đơn (?): Do/Does + S + V_inf?
`to` Mr. Nam là chủ ngữ số ít nên dùng Does.
`6.` `(``-``)` `aren't`
`to` Cấu trúc thì hiện tại đơn (động từ to be): (-) S + be + not + O
`to` They là chủ ngữ số nhiều nên dùng are (aren't).
`(``?``)` `Are` `they` `f``r``i``e``n``dly``?`
`to` Cấu trúc thì hiện tại đơn (động từ to be): (?) Be + S + O?
`to` They là chủ ngữ số nhiều nên dùng Are.
`7`. `(``-``)` `doesn't` `fix`
`to` Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn: always
`to` Cấu trúc thì hiện tại đơn (-): S + don't/doesn't + V_inf + O
`to` He là chủ ngữ số ít nên dùng does (doesn't).
`(``?``)` `Does` `he` `always` `fix` `my` `bike``?`
`to` Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn: always
`to` Cấu trúc thì hiện tại đơn (?): Do/Does + S + V_inf + O?
`to` He là chủ ngữ số ít nên dùng Does.
`8.` `(``-``)` `don't` `like`
`to` Cấu trúc thì hiện tại đơn (-): S + don't/doesn't + V_inf + O
`to` Dogs là chủ ngữ số nhiều nên dùng do (don't).
`(``?``)` `Do` `dogs` `like` `bo``n``es``?`
`to` Cấu trúc thì hiện tại đơn (?): Do/Does + S + V_inf + O?
`to` Dogs là chủ ngữ số nhiều nên dùng Do.
`9.` `(``-``)` `isn't`
`to` Cấu trúc thì hiện tại đơn (động từ to be): (-) S + be + not + O
`to` She là chủ ngữ số ít nên dùng is (isn't).
`(``?``)` `Is` `she` `very` `s``m``a``r``t` `a``n``d` `p``r``e``t``t``y``?`
`to` Cấu trúc thì hiện tại đơn (động từ to be): (?) Be + S + O?
`to` She là chủ ngữ số ít nên dùng Is.
`10.` `(``-``)` `doesn't` `open`
`to` Cấu trúc thì hiện tại đơn (-): S + don't/doesn't + V_inf + O
`to` The store là chủ ngữ số ít nên dùng does (doesn't).
`(``?``)` `Does` `the` `st``o``re` `o``p``e``n` `at` `10` `a.m``?`
`to` Cấu trúc thì hiện tại đơn (?): Do/Does + S + V_inf + O
`to` The store là chủ ngữ số ít nên dùng Does.
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 5 - Là năm cuối cấp tiểu học, áp lực thi cử nhiều mà sắp phải xa trường lớp, thầy cô, ban bè thân quen. Đây là năm mà các em sẽ gặp nhiều khó khăn nhưng các em đừng lo nhé mọi chuyện sẽ tốt lên thôi !
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK