Trang chủ Tiếng Anh Lớp 7 Giúp...........................................................................................................................................................

Giúp...........................................................................................................................................................

Câu hỏi :

Giúp.......................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................

image

Lời giải 1 :

VI. Correct the verb tense

1. have seen ( Thì HTHT, dấu hiệu: recently )

2. was - wanted ( Thì QKĐ )

3. am working ( Thì HTTD, dấu hiệu: Please be quiet! )

4. was working ( Thì QKTD, dấu hiệu: at 4pm yesterday )

5. listened ( QKĐ, dấu hiệu: last night )

6. has painted ( HTHT, dấu hiệu: since )

7. were sitting - was doing ( QKTD )

8. broke - stole - were dancing ( QKĐ - QKTD )

9. had done ( QKHT, dấu hiệu: before )

10. have been planted - stopped ( HTHT - QKĐ, dấu hiệu: since )

11. is singing ( HTTD, dấu hiệu: Listen! )

12. was built ( bị động QKĐ, dấu hiệu: 2 years ago )

13. has just cut ( HTHT, dấu hiệu: just )

14. was watching ( QKTD, dấu hiệu: at 8 last evening )

15. don't eat ( HTĐ, diễn tả sự thật hiển nhiên )

16. was speaking ( QKTD, Tại sao bạn không lắng nghe trong khi tôi đang nói chuyện với bạn )

17. is ( Hãy im lặng! Giáo viên đang tức giận )

18. will speak ( TLĐ; dự định )

19. am having ( HTTD )

20. haven't received - left ( HTHT - QKĐ, dấu hiệu: since )

21. have you studied ( HTHT: Bạn đã học ở ngôi trường này bao lâu? )

22. have not seen ( HTHT, dấu hiệu: for )

23. were you doing - rang ( QKTD - QKĐ )

24. speak ( HTĐ: diễn tả sự thật hiển nhiên )

25. was ( QKĐ, dấu hiệu: ago )

26. discovered ( QKĐ, dấu hiệu: ago )

27. left - have not heard ( QKĐ - HTHT )

28. build - fly ( HTĐ: diễn tả sự thật )

29. have lost ( HTHT )

30. Have you received ( HTHT, dấu hiệu: yet )

31. has not smoked ( HTHT, dấu hiệu: for )

32. saw - was waiting ( QKĐ - QKTD )

33. has been ( HTHT, dấu hiệu: since )

34. are preparing ( HTTD, dấu hiệu: at the moment )

35. has worked ( HTHT: so far )

36. built ( QKĐ: ago )

37. was having - called ( QKTD - QKĐ )

38. came - has already bought ( QKĐ - HTHT: already )

39. had ended ( QKHT, dấu hiệu : by the time )

40. will have built ( TLHT: by June next year )

Thảo luận

-- https://hoidap247.com/cau-hoi/1646157 -> Ghi đáp án vào phần bình luận câu hỏi giúp em đc ko ạ?

Lời giải 2 :

1. have seen 

2. was - wanted 

3. am working

4. was working 

5. listened 

6. has painted 

7. were sitting - was doing 

8. broke - stole - were dancing

9. had done 

10. have been planted - stopped 

11. is singing 

12. was built

13. has just cut 

14. was watching 

15. don't eat 

16. was speaking 

17. is 

18. will speak

19. am having 

20. haven't received - left 

21. have you studied 

22. have not seen 

23. were you doing - rang 

24. speak 

25. was 

26. discovered 

27. left - have not heard

28. build - fly 

29. have lost 

30. Have you received

31. has not smoked 

32. saw - was waiting 

33. has been 

34. are preparing 

35. has worked 

36. built 

37. was having - called

38. came - has already bought 

39. had ended 

40. will have built 

cho mình xin ctlhn nhé

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 7

Lớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!

Nguồn : ADMIN :))

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK