Trang chủ Tiếng Anh Lớp 6 Tiếng anh : Tìm các từ vựng unit 8 tiếng...

Tiếng anh : Tìm các từ vựng unit 8 tiếng anh lớp 6 tập 2 câu hỏi 1623935 - hoctapsgk.com

Câu hỏi :

Tiếng anh : Tìm các từ vựng unit 8 tiếng anh lớp 6 tập 2

Lời giải 1 :

- archery /ˈɑr·tʃə·ri/ (n): bắn cung

- athlete /ˈæθˌlit/ (n): vận động viên

- athletics /æθˈlet̬·ɪks/ (n): điền kinh

- badminton /ˈbædˌmɪn·tən/ (n): cầu lông

- baseball /ˈbeɪsˌbɔl/ (n): bóng chày

- basketball /ˈbæs·kɪtˌbɔl/ (n): bóng rổ

- boat /boʊt/ (n): con thuyền

- career /kəˈrɪər/ (n): nghề nghiệp, sự nghiệp

- congratulations /kənˌɡrætʃ·əˈleɪ·ʃənz/ (n): xin chúc mừng

- cycling /ˈsaɪ klɪŋ/ (n): đua xe đạp

- elect /ɪˈlekt/ (v): lựa chọn, bầu chọn

- equipment /ɪˈkwɪp mənt/ (n): thiết bị, dụng cụ

- eurythmies /yʊˈrɪð mi, yə-/ (n): thể dục nhịp điệu

- exhausted /ɪɡˈzɑː.stɪd/ (adj): mệt nhoài, mệt lử

- fantastic /fænˈtæs·tɪk/ (adj): tuyệt

- fencing /ˈfen·sɪŋ/ (n): đấu kiếm

- fit /fɪt/ (adj): mạnh khỏe

- football /ˈfʊtˌbɔl/ (n): bóng đá

- goggles /ˈɡɑɡ·əlz/ (n): kính (để bơi)

- gym /dʒɪm/ (n): trung tâm thể dục

- gymnastics /dʒɪmˈnæs·tɪks/ (n): thể dục dụng cụ

- high jumping /ˈhaɪˌdʒʌmp/  (n): nhảy cao

- horse race /hɔːrs ˈreɪs/ (n): đua ngựa

- hurdle rate /ˈhɜr·dəl reɪt/ (n): nhảy rào

- hurdling /ˈhɜr·dəlɪŋ/ (n): chạy / nhảy qua rào

- ice-skating /ˈɑɪs ˌskeɪt/ (n): trượt băng

- javelin throw /ˈdʒæv·ə·lɪn θroʊ/ (n): ném lao

- judo /ˈdʒud·oʊ/ (n): võ nhu đạo

- last /læst/ (v): kéo dài

- marathon race /ˈmær·əˌθɑn reɪs/ (n): chạy ma-ra-tông

- marathon /ˈmær·əˌθɑn/ (n): cuộc đua ma-ra-tông

- pole vault /ˈpoʊl ˌvɔlt/ (n): nhảy sào

- racket /ˈræk·ɪt/ (n): cái vợt (cầu lông...)

- regard /rɪˈgɑrd/ (v): coi là

- regatta /rɪˈɡɑː.t̬ə/ (n): cuộc đua thuyền

- ring /rɪŋ/ (n): sàn đấu (boxing)

- skateboard /ˈskeɪt.bɔːrd/: (n, v) ván trượt, trượt ván

- ski /ski/ (n, v): trượt tuyết, ván trượt tuyết

- skiing /ˈskiː.ɪŋ/ (n): môn trượt tuyết

- sports competition /spɔːrts ˌkɒm pɪˈtɪʃ ən/ (n): cuộc đua thể thao

- sporty /ˈspɔːr.t̬i/ (adj) khỏe mạnh, dáng thể thao 

- swimming /ˈswɪm·ɪŋ/ (n): bơi lội 

- table tennis /ˈteɪ·bəl ˌten·ɪs/ (n): bóng bàn

- tennis /ˈten·ɪs/ (n): quần vợt

- volleyball /ˈvɑl·iˌbɔl/ (n): bóng chuyền

- water-skiing /ˈwɔ·t̬ər ˈskiː.ɪŋ/ (n): lướt ván nước

- weightlifting  /ˈweɪtˌlɪf·tɪŋ/ (n): cử tạ

- windsurfing /ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/ (n): lướt ván buồm

Thảo luận

-- Mình cũng lớp 7
-- ????
-- Em mình lớp 6 nên mình có từ
-- oke
-- Sai r
-- Sao sai thế ak
-- K đúng vì có mấy từ k phải trong unit 8
-- /Từ nào vậy

Lời giải 2 :

@gaukind2008

athlete (n) /ˈæθ.liːt/ vận động viên

basketball (n) /ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ môn bóng rổ

boat (n) /bəʊt/ con thuyền

career (n) /kəˈrɪər/ nghề nghiệp, sự nghiệp

congratulation (n) /kənˌgræt.jʊˈleɪ.ʃən/ sự chúc mừng

elect (v) /ɪˈlekt/ lựa chọn, bầu chọn

equipment (n) /ɪˈkwɪp.mənt/ thiết bị, dụng cụ

exhausted (adj) /ɪgˈzɔː.stɪd/ mệt nhoài, mệt lử

fantastic (adj) /fænˈtæs.tɪk/ tuyệt diệu

fit (adj) /fɪt/ mạnh khoẻ

goggles (n) /ˈgɒg.l ̩z/ kính (để bơi)

gym (n) /dʒɪm/ trung tâm thể dục

last (v) /lɑːst/ kéo dài

marathon (n) /ˈmær.ə.θən/ cuộc đua ma-ra-tông

racket (n) /ˈræk.ɪt/ cái vợt (cầu lông …)

regard (v) /rɪˈgɑːd/ coi là

ring (n) /rɪŋ/ sàn đấu (boxing)

skateboard (n, v) /ˈskeɪt.bɔːd/ ván trượt, trượt ván

ski (v, n) /skiː/ trượt tuyết, ván trượt tuyết

skiing (n) /ˈskiː.ɪŋ/ môn trượt tuyết 

sports competition /spɔːtsˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/ cuộc đua thể thao

volleyball (n) /ˈvɒl.i.bɔːl/ môn bóng chuyền

#Team FA

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 6

Lớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!

Nguồn : ADMIN :))

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK