75. like
76. Where - does - live
77. climb
78. is going - wants
79. are going - buy
80. is studying - is listening
81. has
82. go
83. go
84. likes
85. has - goes
86. don't read
87. is - plays
88. Do - play
89. goes
90. go - have
91. Does - play
92. teaches
93. goes
94. read - listen - watch
95. play
96. likes
97. Does - watch
98. are running
< Chúc bn học tốt >
75. like
76. Where does Mr. Ha live ? ( Where = > What )
77. climb
78. is going | wants
79. are going | bui
80. is studying | is listening.
81. has
82. go to
83. go
84. likes
85. has | goes
86. don't read
87. is | played
88. Do | play
89. goes
90. go | have
91. Does | play
92. teaches
93. goes
94. read | listen | watch
95. play
96. likes
97. Does | walk
98. are running
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK