HTĐ
1 . have
2. Are you
3 . wakes up
4 . goes
5. watches
6. kisses - goes
7. don't wake up
8. Are he
9 . arrives
10. Are you go
HTTD
1. is sleeping
2. is looking up
3. is playing
4.is writing
5. is cooking
6.works
7.am reading - are doing
HTHT em chưa được học
I
1 have
2 are you
3 wakes up
4 goes
5 watches
6 kisses
7 don't wake up
8 Is he
9 Does Tom often arrive
10 Do u always go
II
1 is sleeping
2 is looking up
3 is playing
4 is writing
5 is cooking
6 is often working
7 am reading - are doing
III
1 How many time have u seen
2have forgotten
3have waited
4have you ever seen
5have worked
6have lived
7have you been
8has learnt
9has taught
10has studyed
11have waited
12has writed
13how long have you learnt
14have read
15has never been
IV
1Exercises won't be corrected by the teacher tomorrow
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK