`-` Áp dụng:
`@` Câu bị động ở dạng thì tương lai đơn:
`->` S + will be + Vpp + (by O)
`@` Câu bị động ở dạng thì tương lai gần:
`->` S + am/is/are + going to be + Vpp + (by O)
`@` Câu bị động ở dạng thì hiện tại đơn:
`->` S + am/is/are + Vpp + (by O)
`@` Câu bị động ở dạng thì quá khứ đơn:
`->` S + was/were + Vpp + (by O)
`@` Câu bị động ở dạng thì hiện tại hoàn thành:
`->` S + have/has + been + Vpp + (by O)
`@` Câu bị động ở dạng động từ khiếm khuyết:
`->` S + ĐTKK + Vpp + (by O)
`@` Câu bị động ở dạng hiện tại tiếp diễn:
`->` S + tobe + being + Vpp + (by O)
__________________________________________
`1. B` âm 1, còn lại âm 3
`2. D` âm 2, còn lại âm 1
`3. A` âm 1, còn lại âm 2
`4. C` âm 2, còn lại âm 3
`5. A` âm 2, còn lại âm 1
`6. B` âm 2, còn lại âm 1
`7. A` âm 1, còn lại âm 2
`8. D` âm 2, còn lại âm 1
`9. C` âm 1, còn lại âm 2
`10. B` âm 2, còn lại âm 1
`11. D` âm 2, còn lại âm 1
`12. D` âm 1, còn lại âm 2
`13. D` âm 1, còn lại âm 2
`14. A` âm 1, còn lại âm 2
`15. B` âm 2, còn lại âm 1
_____________________
`5. C` âm /tʃ/, còn lại âm /ʃ/
`6. B` âm /s/, còn lại âm /ʃ/
`7. B` âm /z/, còn lại âm /ʒ/
`8. B` âm /ʃ/, còn lại âm /s/
`9. B` âm /z/, còn lại âm /ʒ/
`10. D` âm /ɔ:/, còn lại âm /ɑ:/
`11. D` âm /eɪ/, còn lại âm /æ/
`12. C` âm /ɔ:/, còn lại âm /ɑ:/
`13. C` âm /aɪ/, còn lại âm /ɪ/
`14. B` âm /eɪ./, còn lại âm /ə/
`15. B` âm /ɜ:/, còn lại âm /ə/
`+` Cấu trúc câu bị động:
`-` thì HTHT: S + have/has + been + Ved/V3 + (BY O)
`-` thì QKĐ: S + was/were + Ved/V3 + (BY O)
`-` thì HTĐ: S + am/is/are + Ved/V3 + (BY O)
`-` thì TLĐ: S + will + be + Ved/V3 + (BY O)
`-` thì TLG: S + am/is/are + going to + be + Ved/V3 + (BY O)
`-` thì TLTD: S + will + being + Ved/V3 + (BY O)
`-` thì HTTD: S + am/is/are + being + Ved/V3 + (BY O)
`-` Động từ khuyết thiếu: S + ĐTKT + be + Ved/V3 + (BY O)
`-` thì QKTD: S + was/were + being + Ved/V3 + (BY O)
`-` thì QKHT: S + had + been + Ved/V3 + (BY O)
`1.` `B.` `->` Nhấn âm 1 còn lại nhấn âm 3
`2.` `D.` `->` Nhấn âm 2 còn lại nhấn âm 1
`3.` `A.` `->` Nhấn âm 1 còn lại nhấn âm 2
`4.` `C.` `->` Nhấn âm 2 còn lại nhấn âm 3
`5.` `A.` `->` Nhấn âm 2 còn lại nhấn âm 1
`6.` `B.` `->` Nhấn âm 2 còn lại nhấn âm 1
`7.` `A.` `->` Nhấn âm 1 còn lại nhấn âm 2
`8.` `D.` `->` Nhấn âm 2 còn lại nhấn âm 1
`9`. `C.` `->` Nhấn âm 2 còn lại nhấn âm 2
`10.` `B.` `->` Nhấn âm 2 còn lại nhấn âm 1
`11.` `D.` `->` Nhấn âm 2 còn lại nhấn âm 1
`12.` `D.` `->` Nhấn âm 1 còn lại nhấn âm 2
`13.` `D.` `->` Nhấn âm 1 còn lại nhấn âm 2
`14.` `A.` `->` Nhấn âm 1 còn lại nhấn âm 2
`15.` `B.` `->` Nhấn âm 1 còn lại nhấn âm 2
`-------------`
`5.` `C.` `->` Phát âm /tʃ/, còn lại là /ʃ/
`6.` `B.` `->` Phát âm /s/, còn lại âm /ʃ/
`7.` `B.` `->` Phát âm /z/, còn lại âm /ʒ/
`8.` `B.` `->` Phát âm /ʃ/, còn lại âm /s/
`9.` `B.` `->` Phát âm /z/, còn lại âm /ʒ/
`10.` `D.` `->` Phát âm /ɔ:/, còn lại âm /ɑ:/
`11.` `D.` `->` Phát âm /ei/, còn lại âm /æ/
`12.` `C.` `->` Phát âm /ɔ:/, còn lại âm /ɑ:/
`13.` `C.` `->` Phát âm /ai/, còn lại âm /i/
`14.` `B.` `->` Phát âm /eɪ/, còn lại âm /ə/
`15.` `B.` `->` Phát âm /3:/, còn lại âm /ə/
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK