101. Carefully
102. Preservation
103. Economic
104. Successfully
105. Musical
106. Natural
107. Exhibition
108. Finally
109. Destructive
110. Cooker
111. Skill
112. Speech
113. Length
114. Comfortable
115. Education
116. Direction
117. Bored
118. Noisy
119. Musical
120. Actor
121. Central
122. Natural
123. Weight
124. Unforgettable
125. Nationality
126. Careful
127. Neighourhood
128. Friendly
129. Competition
130. Collection
131. To answer
132. Activity
133. Wonderful
134. Unhappy
135. Regularly
111. skill
112. speech
113. length
114. comfortable
115. education
116. direction
117. bored
118. noisy
119. musical
120. actor
121. central
122. natural
123. weight
124. unforgettable
125. nationality
126. careful
127. neighbourhood
128. friendly
129. competition
130. collection
131. to answer
132. activity
133. wonderful
134. unhappy
135. regularly
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK