Trang chủ Tiếng Việt Lớp 5 Tìm từ đồng nghĩa với từ kiên trì, chăm chỉ?...

Tìm từ đồng nghĩa với từ kiên trì, chăm chỉ? câu hỏi 4534615 - hoctapsgk.com

Câu hỏi :

Tìm từ đồng nghĩa với từ kiên trì, chăm chỉ?

Lời giải 1 :

Từ đồng nghĩa với từ kiên trì là :

` +) ` Bền bỉ

` +) ` Kiên nhẫn 

` +) ` Bền chí

Từ đồng nghiã với từ chăm chỉ là :

` +) ` Lười biếng

` +) ` Lười nhát 

` +) ` Làm biếng

Thảo luận

Lời giải 2 :

Tìm từ đồng nghĩa với từ kiên trì, chăm chỉ?

chăm chỉ:siêng năng chịu khó

kiên trì: bền bỉ,kiên nhẫn

xin hay nhấ t ạ

Bạn có biết?

Tiếng Việt, cũng gọi là tiếng Việt Nam Việt ngữ là ngôn ngữ của người Việt và là ngôn ngữ chính thức tại Việt Nam. Đây là tiếng mẹ đẻ của khoảng 85% dân cư Việt Nam cùng với hơn 4 triệu Việt kiều. Tiếng Việt còn là ngôn ngữ thứ hai của các dân tộc thiểu số tại Việt Nam và là ngôn ngữ dân tộc thiểu số tại Cộng hòa Séc.

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 5

Lớp 5 - Là năm cuối cấp tiểu học, áp lực thi cử nhiều mà sắp phải xa trường lớp, thầy cô, ban bè thân quen. Đây là năm mà các em sẽ gặp nhiều khó khăn nhưng các em đừng lo nhé mọi chuyện sẽ tốt lên thôi !

Nguồn : ADMIN :))

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK