1.live
- used to + V nguyên : đã từng làm gì
- Diễn tả 1 thói quen trong quá khứ nhưng nay không còn xảy ra nữa
2.didn't use
- Thì Quá Khứ Đơn , dấu hiệu : when I was young
- S + didn't + V nguyên + O
- S + didn't use to + V nguyên + O
3.will - be learnt
- Languages không tự thực hiện hành động nên câu này là câu bị động
- Câu bị động của thì Tương Lai Đơn , dấu hiệu : in the future
- Cấu trúc : S + will + be + Ved/V3 + ( by O )
4.making
- spend time doing sth : dành thời gian làm gì
- S + Ved/V2 + O
5.to make
- take sb time to do sth : ai mất bao nhiêu thời gian làm gì
- S + Ved/V2 + O
6.will be repainted
- My house không tự thực hiện hành động nên câu này là câu bị động
- Câu bị động thì Tương Lai Đơn , dấu hiệu : next weekend
- Cấu trúc : S + will + be + Ved/V3 + ( by O )
7.will become
- Thì Tương Lai Đơn , dự đoán không có căn cứ
- S + think + S + will + V nguyên + O
8.will study
- When + HTĐ , TLĐ
- S + will + V nguyên + O
9.was watching
- Thì Quá Khứ Tiếp Diễn , dấu hiệu : at 9.00 last night
- S + was/were + V-ing + O
10.making
- be fond of + N/V-ing : thích cái gì/làm gì
- be + adj/N
1.live
- used to + V_infinitive: đã từng làm gì
- Diễn tả 1 thói quen trong quá khứ nhưng nay không còn xảy ra nữa
2. didn't use
- Thì quá khứ đơn (when I was young)
- S + didn't + V_infinitive + O
- S + didn't use to + V nguyên + O
3. will - be learnt
- Câu bị động thì tương lai đơn (in the future)
- Cấu trúc : S + will + be + V_p3/ed + by+O
4. making
- spend time doing something : dành thời gian làm gì
5.to make
- take somebody time to do something : ai mất bao nhiêu thời gian làm gì
6. will be repainted
- Câu bị động thì tương lai đơn (next weekend)
- Cấu trúc : S + will + be + V_p3/ed + by + O
7. will become
- Thì Tương Lai Đơn , dự đoán không có căn cứ
- S + think + S + will + V nguyên + O
8. will study
- When + TLĐ
- S + will + V_infinitive + O
9 .was watching
- Thì quá khứ tiếp diễn ( at 9.00 last night)
- S + was/were + V_ing + O
10. making
- to be fond of + N/V-ing : thích cái gì
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK