`=>`
1. goes ("offten" `->` HTD).
2. is raining ("now" `->` HTTD).
3. warms - gives (sự thật hiển nhiên `->` HTD).
4. is running ("Look!" `->` HTTD).
5. goes ("every day" `->` HTD).
6. work ("never" `->` HTD).
7. rains ("often" `->` HTD) - is raining ("now" `->` HTTD).
8. points ("always" `->` HTD) - wants (động từ chỉ sở thích, tri giác không chia ở thì HTD mà hành động này xảy ra ở hiện tại `->` HTD).
9. is cooking ("at the moment" `->` HTTD) - cooks ("always" `->` HTD).
10. meet ("always" `->` HTD).
11. are you going - am going ("now" `->` HTTD).
12. doesn't do ("regularly" `->` HTD).
13. Does he do ("now" `->` HTTD).
14. boils (sự thật hiển nhiên `->` HTD).
15. will meet ("next week" `->` TLD).
16. Are you ("tobe" `->` HTD).
17. don't go ("usually" `->` HTD).
18. is swimming ("now" `->` HTTD).
19. will come ("next month" `->` TLD).
20. aren't ("tobe" `->` HTD).
21. gets ("often" `->` HTD).
22. Do you watch ("often" `->` HTD).
23. Does Mr. Brown listen ("now" `->` HTTD).
24. go shopping ("usually" `->` HTD).
25. washes ("often" `->` HTD).
26. Is she playing ("at the moment" `->` HTTD).
27. see ("always" `->` HTD).
28. Does he often take ("often" `->` HTD).
29. are ("tobe" `->` HTD).
30. doesn't do ("often" `->` HTD).
31. takes ("usually" `->` HTD).
32. don't go ("usually" `->` HTD).
33. Are they ("tobe" `->` HTD).
34. isn't playing ("at the moment" `->` HTTD).
35. is playing ("at the moment" `->` HTTD).
36. visit ("often" `->` HTD).
37. Is she studying ("now" `->` HTTD).
38. go ("always" `->` HTD).
39. isn't ("tobe" `->` HTD).
40. isn't reading ("at the moment" `->` HTTD).
1. goes
2. is raining
3.is warmer than/gives
4.is running
5.goes
6.have never worked
7.rains/is rainning
8.points/wanted
9.is cooking/cooks
10. meet
11.Where are you going? / I am going
12.doesn't do
13. Is he doing....
14. boils
15. is going to meet
16.Are you a food student?
17. they don't usually go to school by motorbike
18. is swimming
19. is going to come
20. aren't
21.gets
22.Do you often watch TV ?
23. Is mr.brown listening...
24.going to shopping
25. washes
26 Is .....playing....?
27. see
28.Does... take.....?
29.are
30. doesn't do
31.takes
32.don't/go
33.Are they beautiful?
34.isn't playing
35.is playing
36.visit
37.Is she studying now?
38.go
39.isn't
40.isn't reading
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK