=>
1. anxiety
2. anxious
3. anxiety
4. conscious
5. unconscious
6. consciousness
7. conscious
8. pressure
9. pressed
10. pressure
11. pressure
12. revival
13. revives
14. blood
15. blood
16. bleeding
17. immediate
18. immediate
1.anxious
2.anxiety
3.anxious
4.consciounsness
5.consciouns
6.unconsciouns
7..consciounsness
8.press
9.pressure
10.press
11.press
12.revive
13.revival
14.bleed
15.bleeding
16.blood
17.inmediately
18.inmediately
@ara boss ris
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK