111. occur
112. had left
113. died
114. rains
115. is waiting
116. being taken
117. to leave
118. had sun
119. have you done
120. trying
121. hadn't wasted
122. working
123. being made to do
B
1. like
2. are rehearsing
3. were
4. leave
5. prepared
6. be taken
7. to play
8. didn't make
9. being recognized
10. to wear
11. to cut
12. have been running
13. was written
14. to laugh
15. was a bridge built
16. explaining
17.studying
18. gets
19. will visit
20. isn't
21. would examine
22. were
23. have been playing
24. have you learnt
25. finished
26. have been bought
27. were walking
28. did
29. had happened
30. played
31. had
32. to meet
33. treated
34. increases
35. to going for a picnic
36. finding
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, sắp phải bước vào một kì thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô và cả kì vọng của phụ huynh ngày càng lớn mang tên "Lên cấp 3". Thật là áp lực nhưng các em hãy cứ tự tin vào bản thân là sẻ vượt qua nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK