Part `1` :
`A` :
`1` `D` ( âm /id/ còn lại âm /d/)
`2` `B` ( âm /i/ còn lại âm /ə/)
`B` :
`1` `D` ( âm `1` còn lại âm `2` )
`2` `B` (âm `2` còn lại âm `1` )
Part `2` :
`1` `A`
`-` so : vì vậy `->` Chỉ kết quả
`-` S + V + O , so + S + V + O
`-` Đáp án `B` `->` and : và
`-` Đáp án `C` `->` but : nhưng
`-` Đáp án `D` `->` although : mặc dù
`2` `B`
`-` renewable : có thể tái tạo
`-` S + be + adj/N
`3` `A`
`-` Nuclear power không tự thực hiện hành động được `->` Câu bị động
`-` Câu bị động của thì Tương Lai Đơn , dấu hiệu : in the future
`-` Cấu trúc : S + will + be + Vpp + (by O)
`-` Đáp án `B` `->` Câu chủ động thì Quá Khứ Đơn : S + Ved/V2 + O
`-` Đáp án `C` `->` Câu chủ động thì Tương Lai Đơn : S + will + V-inf + O
`-` Đáp án `D` `->` Câu chủ động thì Hiện Tại Đơn : S + V(s/es) + O
`4` `D`
`-` Thì Tương Lai Tiếp Diễn , dấu hiệu : at this time next week
`-` Cấu trúc : S + will + be + V-ing + O
`-` Diễn tả sự việc đang xảy ra tại 1 thời điểm xác định trong tương lai
`-` Đáp án `A` `->` Câu chủ động thì Tương Lai Đơn : S + will + V-inf + O
`-` Đáp án `B` `->` Câu chủ động thì Hiện Tại Đơn : S + V(s/es) + O
`-` Đáp án `C` `->` Câu chủ động thì HTTD : S + is/am/are + V-ing = O
Part `3` :
`1` Have - done
`-` Thì HTHT , dấu hiệu : yet
`-` Has/have + S + Vpp + O ?
`-` do `->` did `->` done (v) : làm
`2` live
`-` S + V(s/es) + O
`-` Tag Questions (Câu hỏi đuôi)
`-` Mệnh đề chính thể khẳng định thì phần đuôi thể phủ định (và ngược lại)
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK