I. Give the correct form
1. Bigger : lớn hơn
2. Hotter: nóng hơn
3. Unhappy: không vui
4. Talking : nói
5. Classes: lớp
6. Classmate: bạn học
7. Teacher: giáo viên
8. Staying: ở
9. Amazing: tuyệt
10. Lovely: đáng yêu
11. Boring: chán
12. Friendly: thân thiện
13. New
14. Best: giỏi nhất
15. Well-furnished: trang hoàng
16. Comfortable: thoải mái
17. Luckily: may
18. Busiest: bận
19. Personal : cá nhân
20. Unhappy
21. Information : thông tin
22. Activities: hoạt động
23. Employees: nhân công
24. Interesting: thú vị
25. Interested: thích
26. Reading
27. Difficulties : khó khăn
28. Useful : có ích
29. Fastest : nhanh nhất
30. Better
31. Energetic : năng động
32. Famous: nổi tiếng
33. Household: gia dụng
34. Activities
35. Relaxing: thư giãn
36. Noisy : ồn
37. Excited: hứng thú
38. Exciting
39. Artistic: nghệ thuật
40. Sporty: thể thao
41. Teenagers: thiếu niên
42. Collection : bộ sưu tầm
43. Collectors: người sưu tầm
44. Collector
45. Activity
46. Musical: nhạc cụ
47. Acting : diễn
48. Organization : tổ chức
49. Assignments
50. Healthy: khoẻ
51. Neighborhood
52. Entertainment: giải trí
53. Fewer: ít
54. Less: ít
55. More: nhiều
56. Better
. Bigger : lớn hơn
. Hotter: nóng hơn
. Unhappy: không vui
. Talking : nói
. Classes: lớp
. Classmate: bạn học
Teacher: giáo viên
. Staying: ở
. Amazing: tuyệt
. Lovely: đáng yêu
. Boring: chán
. Friendly: thân thiện
New
. Best: giỏi nhất
. Well-furnished: trang hoàng
omfortable: thoải mái
. Luckily: may
Busiest: bận
Personal : cá nhân
. Unhappy
. Information : thông tin
. Activities: hoạt động
. Employees: nhân công
Interesting: thú vị
. Interested: thích
. Reading
. Difficulties : khó khăn
Useful : có ích
. Fastest : nhanh nhất
. Better
. Energetic : năng động
. Famous: nổi tiếng
. Household: gia dụng
. Activities
. Relaxing: thư giãn
. Noisy : ồn
. Excited: hứng thú
. Exciting
. Artistic: nghệ thuật
. Sporty: thể thao
. Teenagers: thiếu niên
. Collection : bộ sưu tầm
. Collectors: người sưu tầm
. Collector
. Activity
. Musical: nhạc cụ
. Acting : diễn
. Organization : tổ chức
. Assignments
. Healthy: khoẻ
. Neighborhood
. Entertainment: giải trí
. Fewer: ít
. Less: ít
. More: nhiều
. Better
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK