101. won't rain - leaves
103. took
104. has
105. was climbing
106. have lived
107. watch
108. will lend
109. have
110. am buying
111. haven't begun
112. arrived - had - went
113. Did you wash
114. is raining - started - has rained
115. read - come -reads
116. wasn't allowed - was blowing
117. looked - saw - had you done
118. had travelled - began
119. will be doing
120. will return - finish
121. was passing
122. didn't eat - didn't feel
123. were you doing - saw
124. will give
125. am listening
126. haven't come
127. is raining.
128. are making
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK