83. broken
84. are going to watch
85. was made
86. hearing
87. conducting
88. was driving
89. comes
90. use
1. taking
2. speaking
3. was cooking
4. have got
5. has...been standing
6. wrapped
7. are admitted
8. is being rebuilt
9. will trip
10. working
11. have been
12. will have finished
13. had left
14. had told
15. didn't smoke
1. having
2. to wear
3. filled
4. listening
5. had been taken
Giải:
83. broken
84. are going to watch
85. was made
86. hearing
87. conducting
88. was driving
89. comes
90. use
1. taking
2. speaking
3. was cooking
4. have got
5. has...been standing
6. wrapped
7. are admitted
8. is being rebuilt
9. will trip
10. working
11. have been
12. will have finished
13. had left
14. had told
15. didn't smoke
1. having
2. to wear
3. filled
4. listening
5. had been taken
#Hoctot
#Nocopysonobaocao
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK