=>
1. will have
2. find
3. had ffed
4. will have
5. looked
6. will happen
7. press
8. had had
9. will you stay
10. swim
11. tell
12. don't chage
13. would not have bought
14. hung
15. would be
16. had brought
17. would have been
18. would not have printed
19. would not have bought
20. would arrive
III/
1. unable
2. environmental
3. contaminated
4. Industries
5. Natural
6. harmful
7. contaminated
8. polluted
9. death
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK