=>
24. was watering/began
25. has read
26. Is/writing
27. have not spoken
28. is knocking
29. am learning
30. have done
31. has taken
32. is listening
33. is sleeping
34. have read
35. didn't get
36. is staying/has
37. was crossing/stepped/fekk
38. was wearing
39. have been/was
40. am telephoning
41. will see
42. will wait
43. will make
44. have not been
45. have already drunk/sat
46. fell/got
47. were/doing
48. has just gone
49. will cut
50. were/doing
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK